- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Paracetamol được dùng rộng rãi trong điều trị hạ sốt, giảm đau từ nhẹ đến vừa:
Đau:
► Paracetamol làm giảm đau tạm thời trong điều trị chứng đau nhẹ và vừa. Thuốc có hiệu quả nhất là làm giảm đau cường độ thấp có nguồn gốc không phải nội tạng.
► Paracetamol không có tác dụng trị thấp khớp. Paracetamol là thuốc được dùng thay thế salicylat để giảm đau nhẹ hoặc hạ sốt ở người bệnh chống chỉ định hoặc không dung nạp salicylat.
Sốt:
► Paracetamol thường được dùng để giảm thân nhiệt ở người bệnh sốt do mọi nguyên nhân nhưng không làm giảm thân nhiệt ở người bình thường. Tuy vậy,liệu pháp hạ sốt nói chung không đặc hiệu, không ảnh hưởng đến tiến trình của bệnh cơ bản, và có thể che lấp tình trạng bệnh của người bệnh.
Chống chỉ định
► Người bệnh quá mẫn với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Suy gan nặng.
► Người ăn kiêng muối.
► Trẻ em dưới 12 tuổi.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Dùng đường uống. Hoà tan 1 viên trong khoảng 150 ml nước uống, uống ngay khi thuốc đã tan hoàn toàn.
► Nếu quên uống 1 lần thuốc, uống ngay khi nhớ ra, càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, bỏ qua liều quên uống và dùng liều tiếp theo như lịch thông thường. Nhớ là khoảng cách giữa các liều ít nhất là 4 giờ. Không uống gấp đôi liều để bù liều quên uống (hoặc hỏi ý kiến bác sĩ hay dược sĩ).
Liều dùng
► Liều dùng dựa trên tuổi và cân nặng, với khoảng liều 10-15 mg/kg một lần, tổng liều một ngày tối đa 60 mg/kg.
► Người lớn và trẻ em từ 16 tuổi trở lên: Liều thường dùng là 1 – 2 viên Paracetamol 500/lần, cứ 4 – 6 giờ một lần, khi cần thiết có thể uống 4 liều trong 24 giờ. Liều tối đa trong một ngày là 8 viên Paracetamol 500/ngày (tức 4 g/ngày). Liều tối đa của 1 lần uống là 2 viên Paracetamol 500/lần (tức 1 g/lần).
► Trẻ em:
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo dùng thuốc này.
- Trẻ em từ 12 -15 tuổi và cân nặng từ 41 kg đến 50 kg: Liều thường dùng là 1 viên Paracetamol 500/lần, cứ 4 – 6 giờ một lần. Khi cần thiết có thể uống 4 liều trong 24 giờ. Liều tối đa trong một ngày là 4 viên Paracetamol 500/ngày (tức 2 g/ngày). Liều tối đa của một lần uống là 1 viên/lần (tức 500 mg/lần).
- Trẻ em từ 16 tuổi đến 18 tuổi và cân nặng trên 50 kg: Dùng như liều của người lớn.
► Tần suất uống thuốc: Khoảng cách giữa các liều phụ thuộc vào triệu chứng và liều tối đa một ngày. Liều lặp lại phụ thuộc vào triệu chứng (đau hoặc sốt). Khoảng cách giữa các liều tốt nhất không nên dưới 6 giờ và trong mọi trường hợp không nên ít hơn 4 giờ. Nếu đau trên 5 ngày hoặc sốt trên 3 ngày hoặc các triệu chứng xấu đi hoặc xuất hiện các triệu chứng khác, bệnh nhân nên ngưng uống thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
► Suy thận: Giảm liều hàng ngày và giãn rộng khoảng cách giữa 2 lần uống thuốc tùy theo độ thanh thải creatinin (Clcr)
- Clcr khoảng 10-50 ml/phút: 1 viên Paracetamol 500/lần, mỗi liều cách nhau 6 giờ/lần.
- Clcr< 10 ml/phút: 1 viên Paracetamol 500/lần, mỗi liều cách nhau 8 giờ/lần.
► Suy gan: ở bệnh nhân suy gan hoặc hội chứng Gilbert nên giảm liều dùng hàng ngày hoặc giãn rộng khoảng cách giữa 2 lần uống thuốc.
- Liều hàng ngày không nên vượt quá 60 mg/kg/ngày (liều tối đa 2 g/ngày) trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân cân nặng dưới 50 kg.
- Bệnh nhân suy gan mức độ trung bình đến nặng, hội chứng Gilbert.
- Mất nước.
- Suy dinh dưỡng mạn tính.
- Nghiện rượu mạn tính.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Cho 1 viên nén sủi bọt Paracetamol 500:
► Hoạt chất: Paracetamol 500 mg.
► Tá dược: Natri carbonat khan, natri hydrocarbonat, aspartam, acid citric khan, povidon K30, simethicon emulsion, L-leucin, natri benzoat, bột mùi dâu.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Ngừng uống thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hay dược sĩ nếu có bất kỳ tác dụng không mong muốn sau:
- Bầm tím không rõ nguyên nhân, dễ chảy máu, viêm họng.
- Phát ban.
- Chán ăn, khó chịu ở bụng, nước tiểu đậm màu, hoặc vàng da, vàng mắt.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 4 vỉ x 4 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.