- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Điều trị triệu chứng đau và hạ sốt từ nhẹ đến vừa.
Chống chỉ định
► Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
► Bệnh nhân suy gan nặng.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Effer-Paralmax 325 dùng bằng đường uống, cho viên vào trong nước, uống sau khi sủi bọt hoàn toàn.
Liều dùng
► Người lớn: 2 viên mỗi 4 – 6 giờ, liều tối đa 12 viên mỗi 24 giờ.
Trẻ em:
► Trẻ em ≥ 12 tuổi: Liều như người lớn.
► Trẻ em 6 – 11 tuổi: 1 viên mỗi 4 – 6 giờ, liều tối đa 5 viên mỗi 24 giờ.
► Trẻ em dưới 6 tuổi: Không được dùng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén sủi bọt chứa:
► Hoạt chất: Paracetamol 325 mg.
► Tá dược: Acid citric, natri hydrocarbonat, aspartam, povidon K30, natri saccharin, natri carbonat khan, natri benzoat, PEG 6000, màu vàng số 6, mùi cam.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens – Johnson, hội chứng Lyell, hoại tử biểu bì nhiễm độc, mụn mủ ban đỏ toàn thân cấp tuy hiếm xảy ra, nhưng có khả năng gây tử vong. Nếu thấy xuất hiện ban hoặc các biểu hiện khác về da, phải ngưng dùng thuốc và thăm khám thầy thuốc.
Ban da và những phản ứng dị ứng khác thỉnh thoảng xảy ra. Thường là ban đỏ hoặc mày đay, nhưng đôi khi nặng hơn và có thể kèm theo sốt do thuốc và tổn thương niêm mạc. Nếu thấy sốt, bọng nước quanh các hốc tự nhiên, nên nghĩ đến hội chứng Stevens – Johnson, phải ngừng thuốc ngay. Quá liều paracetamol có thể dẫn đến tổn thương gan nặng và đôi khi hoại tử ống thận cấp. Người bệnh mẫn cảm với salicylat hiếm khi mẫn cảm với paracetamol và những thuốc có liên quan. Trong một số ít trường hợp riêng lẻ, paracetamol đã gây giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu và giảm toàn thể huyết cầu.
Tác dụng không mong muốn được phân loại theo tần suất như sau: Rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp (≥ 1/1000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000), rất hiếm gặp (< 1/10.000), chưa rõ (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).
► Máu và hệ bạch huyết:
- Hiếm gặp: Thiếu máu, thiếu máu không tan máu, suy nhược tủy xương, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính.
► Rối loạn mạch máu:
- Hiếm gặp: Phù.
- Chưa rõ: Hạ huyết áp.
► Rối loạn tiêu hóa:
- Hiếm gặp: Viêm tụy cấp và mãn tính, chảy máu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
► Da và các mô dưới da:
- Hiếm gặp: Ngứa, ban da, đổ mồ hôi, xuất huyết, mày đay.
► Rối loạn hệ miễn dịch:
- Chưa rõ: Sốc phản vệ, phù mạch, phản ứng quá mẫn.
► Rối loạn gan mật:
- Hiếm gặp: Suy gan, hoại tử gan, vàng da.
- Chưa rõ: Tăng enzym gan.
► Thận và tiết niệu:
- Ít gặp: Độc tính trên thận khi lạm dụng dài ngày.
- Hiếm gặp: Rối loạn thận và ống thận.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 5 vỉ x 4 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.