Viên đặt trực tràng Efferalgan 150mg (2 vỉ x 5 viên) – Hạ sốt cho trẻ từ 10-15kg
Viên đặt trực tràng hạ sốt Efferalgan 150mg là sản phẩm của USPA SAS, thành phần chính là Paracetamol. Thuốc được dùng để điều trị giảm đau từ nhẹ đến vừa và hạ sốt, Efferalgan 150mg dùng cho trẻ em cân nặng từ 10 – 15 kg.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Viên đặt Efferalgan 150mg chỉ định dùng trong trường hợp giảm đau từ nhẹ đến vừa và hạ sốt cho trẻ em cân nặng từ 10 – 15 kg.
Chống chỉ định
Thuốc Efferalgan 150mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Dị ứng với paracetamol hoặc với propacetamol hydroclorid (tiền chất của paracetamol) hoặc các thành phần của thuốc.
► Bệnh gan nặng.
► Mới bị viêm hậu môn, hoặc trực tràng, hoặc chảy máu trực tràng.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc Efferalgan 150mg được bào chế dạng thuốc đạn dùng đường trực tràng.
► Nếu trẻ sốt trên 38,5°C, hãy làm những bước sau đây để tăng hiệu quả của việc dùng thuốc:
► Cởi bỏ bớt quần áo của trẻ.
► Cho trẻ uống thêm chất lỏng.
► Không để trẻ ở nơi quá nóng.
► Nếu cần, tắm cho trẻ bằng nước ấm, có nhiệt độ thấp hơn 2°C so với thân nhiệt của trẻ.
Tần số và thời điểm dùng thuốc:
► Dùng thuốc đều tránh được những dao động về mức độ đau hay sốt. Ở trẻ em, cần có khoảng cách đều giữa mỗi lần dùng thuốc, cả ban ngày lẫn ban đêm, nên là khoảng 6 giờ, hoặc ít nhất là 4 giờ.
Suy thận:
► Ở bệnh nhân suy thận nặng, khoảng cách tối thiểu giữa mỗi lần dùng thuốc nên được điều chỉnh theo bảng sau:
Độ thanh thải Creatinin | Khoảng cách dùng thuốc |
Cl ≥ 10 ml/phút | 6 giờ |
Cl < 10 ml/phút | 8 giờ |
Liều dùng
► Liều paracetamol tính theo cân nặng của trẻ, tuổi của trẻ chỉ để tham khảo, hướng dẫn. Nếu không biết cân nặng của trẻ, cần phải cân trẻ để tính liều thích hợp nhất.
► Tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng được trình bày bên đưới chỉ để tham khảo. Để tránh nguy cơ bị quá liều, kiểm tra các thuốc uống cùng lúc (cả thuốc kê đơn và không kê đơn) phải không chứa paracetamol. Quá liều do vô ý có thể dẫn đến tổn thương gan nặng và gây tử vong.
► Paracetamol có nhiều dạng phân liều khác nhau để điều trị thích hợp tùy theo thể trọng của từng trẻ.
► Liều dùng paracetamol hàng ngày khuyến cáo là khoảng 60 mg/kg/ngày, được chia làm 4 lần dùng, khoảng 15 mg/kg mỗi 6 giờ. Vì có nguy cơ gây kích thích trực tràng nên việc điều trị bằng thuốc đạn càng ngắn càng tốt, không nên vượt 4 lần/ngày và nên thay thế sớm nhất có thể bằng đường uống.
► Dạng thuốc đạn không thích hợp trong trường hợp bị tiêu chảy.
► Xem liều khuyến cáo cụ thể như bảng bên dưới:
Cân nặng (kg) | Tuổi thích hợp * | Hàm lượng paracetamol/ mỗi liều dùng (mg) | Số viên thuốc đạn/ mỗi liều dùng | Khoảng cách tối thiểu dùng thuốc (giờ) | Liều dùng tối đa mỗi ngày (viên) |
10 đến < 15 | 24 tháng đến < 3 tuổi | 150 mg | 1 | 6 giờ | 600 mg (4 viên) |
* Khoảng tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng chỉ để tham khảo. Việc dùng theo tuổi dựa trên đường cong phát triển chuẩn tại địa phương.
► Suy gan: Ở bệnh nhân bệnh gan mạn tính hoặc bệnh gan còn bù thể hoạt động, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tế bào gan, suy dinh dưỡng kéo dài (kém dự trữ glutathion ở gan), và mất nước, liều dùng không nên vượt quá 3 g/ngày. Vì vậy, nên dùng paracetamol một cách thận trọng ở những bệnh nhân suy gan và chống chỉ định khi có bệnh gan mất bù thể hoạt động, đặc biệt viêm gan bởi rượu, do cảm ứng CYP 2E1 làm tăng tạo chất chuyển hóa của paracetamol gây độc gan.
► Bệnh nhân lớn tuổi: Không có liên quan.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Acetaminophen…………………………..150mg
► Tá dược vừa đủ: 1 viên.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
- Chưa có báo cáo.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Chưa có báo cáo.
► Không có tần suất
- Máu và hệ bạch huyết: Giảm lượng tiểu cầu.
- Tiêu hoá: Đau bụng, tiêu chảy.
- Gan mật: Suy gan, hoại tử gan, viêm gan.
- Miễn dịch: Phản ứng phản vệ, quá mẫn, phù mạch.
- Cận lâm sàng: Tăng enzym gan.
- Da và mô dưới da: Ban đỏ, ngứa, phát ban, mày đay, hội chứng ngoại ban, mụn mủ toàn thân cấp tính, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 vỉ x 5 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.