Thuốc Theralene 5mg (2 vỉ x 20 viên) – Điều Trị Viêm Mũi Dị Ứng, Nổi Mày Đay, Ho
Thuốc Theralene 5 có tác dụng điều trị trong trường hợp thỉnh thoảng mất ngủ (ví dụ khi đi xa) và/hoặc thoáng qua (ví dụ khi có một biến cố cảm xúc), điều trị triệu chứng đối với các biểu hiện dị ứng và để giảm ho khan và ho do kích ứng, đặc biệt là khi ho về chiều hoặc về đêm.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Theralene 5 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
► Điều trị trong trường hợp thỉnh thoảng mất ngủ (ví dụ khi đi xa) và/hoặc thoáng qua (ví dụ khi có một biến cố cảm xúc).
Điều trị triệu chứng đối với các biểu hiện dị ứng như:
► Viêm mũi (ví dụ: Viêm mũi theo mùa, viêm mũi không theo mùa…);
► Viêm kết mạc (viêm mắt);
► Nổi mề đay.
► Để giảm ho khan và ho do kích ứng, đặc biệt là khi ho về chiều hoặc về đêm.
Chống chỉ định
Thuốc Theralene 5 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Tiền sử dị ứng với thuốc kháng histamin (nhóm phenothiazines).
► Người bị rối loạn chức năng gan hoặc thận, động kinh, bệnh Parkinson, suy giáp, u tủy thượng thận, bệnh nhược cơ.
► Quá liều do barbituric, opiate và rượu.
► Bệnh nhân bị hôn mê hoặc đã dùng một lượng lớn các thuốc an thần kinh trung ương.
► Trẻ em dưới 6 tuổi (do dạng bào chế không phù hợp).
► Tiền sử mất bạch cầu hạt (giảm đáng kể số lượng bạch cầu trong máu) với các phenothiazin khác.
► Khó tiểu do nguyên nhân tuyến tiền liệt hoặc nguyên nhân khác.
► Một số thể bệnh glôcôm (tăng nhãn áp).
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Dùng đường uống. Uống viên thuốc với một ít nước.
► Thời gian uống thuốc: Vì thuốc có tác dụng gây buồn ngủ, tốt nhất nên bắt đầu điều trị các biểu hiện dị ứng vào buổi tối.
► Thời gian điều trị: Chỉ nên điều trị triệu chứng ngắn ngày (vài ngày). Nếu trị ho, chỉ nên dùng thuốc vào những lúc bị ho.
Liều dùng
► Kháng histamin, chống ho: Uống lặp lại nhiều lần trong ngày trong trường hợp có nhu cầu, nhưng không quá 4 lần trong ngày.
- Người lớn: 1-2 viên mỗi lần.
- Trẻ em trên 6 tuổi (tức 20 kg): 0,125 đến 0,25 mg/kg/lần, tức 1/2 – 1 viên mỗi lần.
► Tác dụng trên giấc ngủ: Uống một lần lúc đi ngủ.
- Người lớn: 5 đến 20 mg, tức 1 đến 4 viên.
- Trẻ em trên 6 tuổi: 0,25 đến 0,5 mg/kg, tức:
- Trẻ em từ 20 đến 40 kg (6 đến 10 tuổi): 1 viên
- trẻ em từ 40 đến 50 kg (10 đến 15 tuổi): 2 viên
► Người cao tuổi: Không có hướng dẫn cụ thể, nhưng cần thận trọng sử dụng vì nguy cơ xảy ra tác dụng không mong muốn cao hơn. Nên bắt đầu điều trị với mức liều thấp hơn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén chứa:
► Alimemazine…………………………5mg.
► Tá dược khác vừa đủ 1 viên nén bao phim
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Theralene 5 bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR >1/100
- Toàn thân: Mệt mỏi, uể oải.
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Khô miệng, đờm đặc
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Mắt: Rối loạn điều tiết mắt
- Tiêu hóa: Táo bón
- Tiết niệu: Bí tiểu
► Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Máu: Mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu.
- Tuần hoàn: Hạ huyết áp, giảm nhịp tim.
- Gan: Viêm gan vàng da do ứ mật.
- Thần kinh: Triệu chứng ngoại tháp, bệnh Parkinson, bồn chồn, rối loạn trương lực cơ cấp, rối loạn vận động muộn, khô miệng, cơn động kinh.
- Hô hấp: Nguy cơ ngừng hô hấp, thậm chí tử vong ở trẻ em.
► Không rõ tần suất
- Tim mạch: Rối loạn nhịp tim, nhịp nhanh nhĩ, rối loạn dẫn truyền nhĩ – thất, nhịp nhanh thất, rung thất.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.