Thuốc Telmisartan 40mg – Điều trị tăng huyết áp (3 vỉ x 10 viên)
Thuốc “Telmisartan 40mg” được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Phẩm TV.PHARM. Thuốc có thành phần chính là telmisartan, dùng điều trị tăng huyết áp, có thể dùng đơn độc hoặc cũng có thể kết hợp các thuốc chống tăng huyết áp khác.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Thuốc Telmisartan 40mg được chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị tăng huyết áp. Có thể dùng đơn độc hoặc cũng có thể kết hợp các thuốc chống tăng huyết áp khác.
Chống chỉ định
Thuốc Telmisartan 40mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Phụ nữ có thai. Người cho con bú.
► Suy thận nặng.
► Suy gan nặng. Tắc mật.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Uống ngày 1 lần, không phụ thuộc bữa ăn.
Liều dùng
► Người lớn:
- 40mg/1 lần/ngày. Nếu cần, có thể tăng tới liều tối đa 80mg/1 lần/ngày.
- Telmisartan có thể kết hợp với thuốc lợi tiểu loại thiazid. Trước khi tăng liều, cần chú ý là tác dụng chống tăng huyết áp tối đa đạt được giữa tuần thứ 4 và thứ 8 kể từ khi bắt đầu điều trị.
► Suy thận:Không cần điều chỉnh liều.
► Suy gan: Nếu suy gan nhẹ hoặc vừa, liều hàng ngày không được vượt quá 40 mg/1 lần/ngày.
► Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
► Trẻ em dưới 18 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả chưa xác định được.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Telmisartan 40mg.
► Tá dược vừa đủ 1 viên: Anhydrous sillica colloidal, Manitol, Natri carbonat, Magnesi stearat, Sodium starch glycolat.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Telmisartan 40mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR >1/100
-
Toàn thân: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, phù chân tay, tiết nhiều mồ hôi.
-
Thần kinh trung ương: Tình trạng kích động.
-
Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn, đau bụng, trào ngược acid, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn, tiêu chảy.
-
Tiết niệu: Giảm chức năng thận, tăng creatinin và nitrogen ure máu (BUN), nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
-
Hô hấp: Viêm họng, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (ho, sung huyết hoặc đau tai, sốt, sung huyết mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng).
-
Xương – khớp: Đau lưng, đau và co thắt cơ.
-
Chuyển hóa: Tăng kali máu.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
-
Chưa có thông tin.
► Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
-
Toàn thân: Phù mạch.
-
Mắt: Rối loạn thị giác.
-
Tim mạch: Nhịp tim nhanh, giảm huyết áp hoặc ngất (thường gặp ở người bị giảm thể tích máu hoặc giảm muối, điều trị bằng thuốc lợi tiểu, đặc biệt trong tư thế đứng).
-
Tiêu hóa: Chảy máu dạ dày – ruột.
-
Da: Ban, mày đay, ngứa.
-
Gan: Tăng enzym gan.
-
Máu: Giảm hemoglobin, giảm bạch cầu trung tính.
-
Chuyển hóa: Tăng acid uric máu, tăng cholesterol máu.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.be