Thuốc Pyme AM5 5mg – điều trị tăng huyết áp (10 vỉ x 14 viên)
Thuốc Pyme Am5 với công dụng điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực ổn định mạn tính, đau thắt ngực do co thắt mạch (đau thắt ngực Prinzmetal).
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Pyme Am5 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
► Tăng huyết áp.
► Đau thắt ngực ổn định mạn tính.
► Đau thắt ngực do co thắt mạch (Đau thắt ngực Prinzmetal).
Chống chỉ định
Thuốc Pyme Am5 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Nhạy cảm với các dẫn chất dihydropyridin, amlodipin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Hạ huyết áp nghiêm trọng.
► Sốc (bao gồm sốc tim).
► Tắc nghẽn đường ra thất trái (ví dụ hẹp động mạch chủ nặng).
► Suy tim huyết động không ổn định sau nhồi máu cơ tim cấp.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Pyme Am5 dùng đường uống.
Liều dùng
Người lớn
► Đối với tăng huyết áp và đau thắt ngực, liều khởi đầu thông thường là 5 mg/lần/ngày, có thể tăng lên đến liều tối đa là 10 mg/lần/ngày tùy theo đáp ứng của mỗi bệnh nhân.
► Ở bệnh nhân bị tăng huyết áp, amlodipin đã được sử dụng đồng thời với các thuốc lợi tiểu thiazid, các thuốc chẹn alpha, các thuốc chẹn beta hoặc các thuốc ức chế men chuyến dạng angiotensin.
► Đối với đau thắt ngực, amlodipin có thể được sử dụng trong đơn trị liệu hoặc đồng thời với các thuốc chống đau thắt ngực khác trên bệnh nhân bị đau thắt ngực kháng các dẫn chất nitrat và/hoặc các liều thuốc chẹn beta thích hợp.
► Không cần thiết phải điều chỉnh liều amlodipin trong trường hợp dùng đồng thời với các thuốc lợi tiểu thiazid, các thuốc chẹn alpha, các thuốc chẹn beta hay các thuốc ức chế men chuyển dạng angiotensin.
Các đối tượng đặc biệt
► Người cao tuổi: Khả năng dung nạp của bệnh nhân cao tuổi và trẻ tuổi là như nhau khi sử dụng mức liều amlodipin tương tự. Khuyến cáo sử dụng liều thông thường và nên thận trọng khi tăng liều.
► Bệnh nhân suy gan: Liều dùng khuyến cáo chưa được thiết lập ở bệnh nhân suy gan mức độ từ nhẹ đến trung bình; do đó, nên chọn liều một cách thận trọng và điều trị bắt đầu với liều thấp nhất có hiệu quả. Đặc tính dược động học của amlodipin chưa được nghiên cứu trong các trường hợp suy gan nặng. Nên bắt đầu dùng amlodipin từ liều thấp nhất và tăng chậm ở bệnh nhân suy gan nặng.
► Bệnh nhân suy thận: Sự thay đổi nồng độ amlodipin trong huyết tương không liên quan đến mức độ suy thận; do đó, khuyến cáo sử dụng liều thông thường. Amlodipin không thể thẩm tách được.
Trẻ em và thiếu niên
► Trẻ em và thiếu niên từ 6 – 17 tuổi bị tăng huyết áp Liều khởi đầu chống tăng huyết áp dùng đường uống được khuyến cáo ở trẻ em từ 6 – 17 tuổi là 2,5 mg/lần/ngày, sau đó có thể được tăng lên đến 5 mg/lần/ngày nếu chưa đạt được huyết áp mong muốn sau bốn tuần. Các liều cao hơn 5 mg/lần/ngày chưa được nghiên cứu ở bệnh nhi.
► Trẻ em < 6 tuổi: Không có dữ liệu.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Amlodipine …………………………………………………….………..5mg
► Tá dược khác vừa đủ …………………………………………1 viên
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR >1/100
-
Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, ngủ gà.
-
Rối loạn tim: Đánh trống ngực.
-
Rối loạn mạch: Mặt đỏ bừng.
-
Rối loạn hệ tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn.
-
Rối loạn toàn thân và tại chỗ: Phù, mệt mỏi.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
-
Rối loạn máu và hạch bạch huyết: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
-
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng đường huyết.
-
Rối loạn tâm thần: Mất ngủ, thay đổi tâm tính.
-
Rối loạn hệ thần kinh: Tăng trương lực cơ, giảm xúc giác/dị cảm, bệnh thần kinh ngoại biên, bất tỉnh, rối loạn vị giác, run rẩy, rối loạn hệ ngoại tháp.
-
Rối loạn thị giác: Suy giảm thị giác.
-
Rối loạn thính giác và tại trong: Ù tai.
-
Rối loạn mạch: Hạ huyết áp, viêm mạch máu.
-
Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất: Ho, khó thở, viêm mũi.
-
Rối loạn tiêu hóa: Thay đổi thói quen đi ngoài, khô miệng, khó tiêu (bao gồm cả viêm dạ dày), tăng sản lợi, viêm tụy, ói mửa.
-
Rối loạn da và mô dưới da: Rụng tóc, tăng tiết mồ hôi, ban xuất huyết, thay đổi màu da, mày đay.
-
Rối loạn hệ cơ xương và mô liên kết: Đau khớp, đau lưng, co cơ, đau cơ.
-
Rối loạn thận và hệ tiết niệu: Tăng tiểu nhắt, rối loạn tiểu tiện, đi tiểu ban đêm.
-
Rối loạn hệ sinh sản và tuyến vú: Vú to ở nam giới, rối loạn cương dương.
-
Rối loạn toàn thân và tại chỗ: Suy nhược, khó chịu, đau.
-
Các chỉ số xét nghiệm: Tăng cân, giảm cân.
► Hiếm gặp, ADR < 1/1000
-
Phản ứng dị ứng bao gồm ngứa, ban da, phù mạch và hồng ban đa dạng.
-
Gan: Viêm gan, vàng da và tăng enzym gan.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 10 vỉ x 14 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.