- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Panadol Extra chứa paracetamol là một chất hạ sốt, giảm đau và caffeine là một chất tăng cường tác dụng giảm đau của paracetamol. Panadol Extra có hiệu quả trong:
Điều trị đau nhẹ đến vừa và hạ sốt bao gồm:
► Đau đầu.
► Đau nửa đầu.
► Đau cơ.
► Đau bụng kinh.
► Đau họng.
► Đau cơ xương.
► Sốt và đau sau khi tiêm vacxin.
► Đau sau khi nhổ răng hoặc sau các thủ thuật nha khoa.
► Đau răng.
► Đau do viêm xương khớp.
Chống chỉ định
► Paracetamol – Caffein chống chỉ định trên những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với paracetamol, caffeine hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
► Người lớn (kể cả người cao tuổi) và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. Chỉ dùng đường uống.
► Nên dùng 500mg paracetamol/ 65mg caffeine đến 1000mg paracetamol/ 130mg caffeine (1 hoặc 2 viên) mỗi 4 đến 6 giờ nếu cần.
► Liều tối đa hàng ngày: 4000mg/520mg (paracetamol/ caffeine).
► Thời gian tối thiểu dùng liều lặp lại: 4 giờ.
► Không dùng các thuốc khác có chứa paracetamol.
► Không dùng quá liều chỉ định.
► Trẻ em dưới 12 tuổi: không khuyến nghị dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén Panadol Extra chứa:
► Hoạt chất: Paracetamol 500mg, Caffeine 65mg
► Tá dược: Pregelatinised starch, Maize starch, Povidone, Potassium Sorbate,Talc, Stearic acid, Croscarmellose sodium.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Dữ liệu thu được từ thử nghiệm lâm sàng
Các tác dụng không mong muốn thu được từ dữ liệu của thử nghiệm lâm sàng thường hiếm khi xảy ra và trên một số ít bệnh nhân.
Dữ liệu thu được từ quá trình lưu hành sản phẩm
Các tác dụng không mong muốn thu được trong quá trình lưu hành sản phẩm ở liều dùng khuyến nghị được đưa ra trong bảng dưới đây theo phân loại hệ thống cơ quan của cơ thể về tần suất xuất hiện.
Để phân loại mức độ thường gặp các tác dụng không mong muốn, sử dụng quy ước sau đây: Rất thường gặp ( ≥ 1/10), thường gặp ( ≥ 1/100, < 1/10), không thường gặp ( ≥ 1/1000, < 1/100), hiếm gặp ( ≥ 1/10000, < 1/1000), rất hiếm gặp (< 1/10000), chưa biết (không thể ước lượng từ các dữ liệu hiện có). Tần suất xuất hiện các tác dụng không mong muốn được ước lượng từ các báo cáo thu được trong quá trình lưu hành sản phẩm.
Cơ quan | Tác dụng không mong muốn | Tần suất |
Paracetamol | ||
Rối loạn máu và hệ bạch huyết | Giảm tiểu cầu | Rất hiếm |
Rối loạn hệ miễn dịch | Phản ứng quá mẫn
Phản ứng dị ứng da như: ban da, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson |
Rất hiếm |
Rối loạn hệ hô hấp, ngực và trung thất | Co thắt phế quản ở các bệnh nhân nhạy cảm với aspirin và các NSAID khác | Rất hiếm |
Rối loạn gan mật | Bất thường gan | Rất hiếm |
Caffeine | ||
Hệ thần kinh trung ương | Bồn chồn | Chưa biết |
Chóng mặt | Chưa biết | |
Khi dùng liều khuyến nghị paracetamol – caffeine cùng với chế độ ăn uống có nhiều caffeine, sẽ gây ra các tác dụng phụ do quá liều caffeine như mất ngủ, thao thức, lo lắng, cáu kỉnh, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, hồi hộp. |
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 15 vỉ x 12 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.