Thuốc Nebicard 5mg – Điều trị tăng huyết áp (5 vỉ x 10 viên)
Nebicard 5 mg là sản phẩm thuốc của công ty Torrent Pharmaceuticals Ltd. với thành phần hoạt chất là nebivolol hydrochloride được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Thuốc Nebicard 5 mg được chỉ định dùng trong điều trị tăng huyết áp.
Chống chỉ định
Thuốc Nebicard 5 mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Bệnh nhân mẫn cảm với nebivolol.
► Suy gan hoặc suy giảm chức năng gan.
► Phụ nữ có thai và cho con bú.
► Shock do suy tim.
► Suy tim mất kiểm soát.
► Hội chứng rối loạn khả năng dẫn truyền ở nút xoang, bao gồm cả bloc xoang – nhĩ.
► Bloc tim độ 2 và 3.
► Có tiền sử co thắt phế quản và hen phế quản.
► U tuyến thượng thận chưa điều trị.
► Nhiễm toan chuyển hoá.
► Nhịp tim chậm (< 50 nhịp/phút).
► Huyết áp thấp.
► Rối loạn trầm trọng tuần hoàn ngoại vi.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Dùng theo đường uống.
Liều dùng
► Liều dùng 5 mg/lần/ngày, uống vào một thời điểm nhất định trong ngày. Thuốc có thể uống trong các bữa ăn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén NEBICARD – 5 có chứa:
► Nebivolol hydrochlorid tương đương với Nebivolol 5mg
► Tá dược: Lactose, Tinh bột, Croscarmellose sodium, Hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC 6 cps), Polysorbate (Tween 80), Cellulose vi tinh thể (Avicel PH 102), Magnesi stearate, Colloidal silicon dioxide.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Nebicard 5 mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
Toàn thân: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, dị cảm, khó thở và phù.
Tiêu hoá: tiêu chảy, táo bón, buồn nôn.
Ít gặp, hiếm gặp ADR < 1/100
Tim mạch: Nhịp tim chậm, giảm thời gian dẫn truyền nhĩ thất, bloc nhĩ thất, tụt huyết áp, suy tim, (tăng) chứng khập khễnh cách hồi.
Thần kinh: Giảm thị lực, bất lực, trầm cảm, ác mộng.
Tiêu hoá: Rối loạn tiêu hoá, đầy hơi, nôn.
Hô hấp: Co thắt phế quản.
Khác: Mẩn ngứa, ảo giác, loạn tâm thần, lạnh/tím tái cực độ, biểu hiện của chứng Raynaud, khô mắt, nhiễm độc mắt – da – màng nhầy theo kiểu của practolol.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 5 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.