Thuốc Lamivudin Hasan 100 hỗ trợ điều trị viêm gan B (30 viên)
Lamivudin Hasan 100 của Công ty TNHH Hasan – Dermapharm, thành phần chính Lamivudin, là thuốc dùng để điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn…
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Lamivudin Hasan 100 được chỉ định dùng điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn trong các trường hợp:
► Bệnh gan còn bù với bằng chứng về sự nhân lên của virus, nồng độ alanin aminotransferase (ALT) trong huyết thanh tăng cao liên tục và bằng chứng mô học của viêm gan hoạt động và/hoặc xơ gan. Chỉ nên xem xét bắt đầu điều trị với lamivudin khi việc sử dụng một thuốc kháng virus thay thế (với hàng rào di truyền cao hơn) không có sẵn hoặc không phù hợp.
► Bệnh gan mất bù khi kết hợp với một thuốc thứ hai không kháng chéo với lamivudin.
Chống chỉ định
► Thuốc Lamivudin Hasan 100 chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn với lamivudin hay với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Dùng đường uống, có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
► Bệnh nhân không được tự ý ngưng thuốc mà không có chỉ dẫn của bác sĩ, do bệnh viêm gan có nguy cơ xấu đi. Khi ngưng thuốc, bác sĩ sẽ theo dõi bệnh nhân trong ít nhất 4 tháng để kiểm tra bất kỳ vấn đề nào (lấy các mẫu máu để kiểm tra nồng độ enzym gan tăng – có thể biểu hiện tổn thương gan).
► Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi sử dụng.
► Không nên vứt bỏ thuốc vào nước thải hay rác sinh hoạt. Hỏi ý kiến dược sĩ cách bỏ thuốc không sử dụng nữa. Những biện pháp này sẽ giúp bảo vệ môi trường.
Liều dùng
Người lớn
Liều khuyến cáo là 1 viên (100 mg)/lần/ngày.
► Bệnh nhân mắc bệnh gan mất bù, nên luôn luôn sử dụng lamivudin kết hợp với một thuốc thứ hai không kháng chéo với lamivudin để giảm nguy cơ kháng thuốc và đạt được hiệu quả loại bỏ virus nhanh chóng.
Thời gian điều trị
► Thời gian điều trị tối ưu không rõ.
► Với bệnh nhân viêm gan B mạn tính có HBeAg (+) mà không xơ gan, việc điều trị nên được thực hiện trong ít nhất 6-12 tháng sau khi xác nhận được có sự chuyển đảo huyết thanh HBeAg (HBeAg (-) và HBV-DNA (-) cùng với sự xuất hiện của HBeAb) để hạn chế nguy cơ tái phát virus, hoặc cho đến khi có chuyển đảo huyết thanh HBsAg hoặc mất hiệu quả điều trị. Nồng độ ALT và HBV-DNA trong huyết thanh nên được theo dõi thường xuyên sau khi ngưng điều trị để phát hiện tái phát virus muộn.
► Bệnh nhân viêm gan B mạn tính có HBeAg (-) (đột biến trước nhân) mà không xơ gan, việc điều trị nên được thực hiện ít nhất cho đến khi có sự chuyển đảo huyết thanh HBs hoặc có bằng chứng mất hiệu quả điều trị. Với điều trị dài hạn, khuyến cáo thường xuyên đánh giá lại để xác nhận rằng việc tiếp tục điều trị của liệu pháp đã được lựa chọn vẫn phù hợp với bệnh nhân.
► Bệnh nhân mắc bệnh gan mất bù hoặc xơ gan và những người được ghép gan, không khuyến cáo ngưng điều trị.
► Nếu ngưng sử dụng lamivudin, bệnh nhân nên được định kỳ theo dõi bằng chứng của viêm gan tái phát.
Đề kháng lâm sàng
► Bệnh nhân viêm gan B mạn tính với HBeAg (+)/(-), HBV thể đột biến YMDD (tyrosin-methionin-aspartat-aspartat) có thể giảm đáp ứng điều trị với lamivudin, được biểu thị bởi tăng nồng độ HBV-DNA và ALT từ các mức đang được điều trị trước đó. Để giảm nguy cơ kháng thuốc ở bệnh nhân đang dùng liệu pháp lamivudin đơn độc, việc bổ sung hoặc chuyển sang một thuốc thay thế không kháng chéo với lamivudin dựa trên các hướng dẫn điều trị nên được xem xét nếu HBV-DNA huyết thanh vẫn được phát hiện trong hoặc sau 24 tuần điều trị.
► Điều trị bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HBV và đang được điều trị hoặc có kế hoạch điều trị với lamivudin hoặc kết hợp lamivudin-zidovudin, liều của lamivudin được kê toa cho nhiễm HIV nên được duy trì (thường là 150 mg X 2 lần/ngày kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác).
Liều lượng ở một số đối tượng lâm sàng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận
► Nồng độ lamivudin trong huyết thanh (AUC) tăng ở bệnh nhân suy thận vừa đến nặng do giảm độ thanh thải thận. Cần giảm liều cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin (ClCr) < 50 ml/phút.
ClCr (ml/phút) |
Liều đầu tiên |
Liều duy trì/ngày |
30 – <50 |
100 mg |
50 mg |
15 – <30 |
100 mg |
25 mg |
5 – <15 |
35 mg |
15 mg |
<5 |
35 mg |
10 mg |
► Với liều < 100 mg, nên sử dụng lamivudin dạng dung dịch uống để chia liều cho phù hợp.
► Dữ liệu sẵn có ở bệnh nhân thẩm phân máu gián đoạn (≤ 4 giờ thẩm phân, 2 – 3 lần/tuần) chỉ ra rằng sau khi giảm liều khởi đầu của lamivudin theo độ thanh thải creatinin thì không cần phải điều chỉnh liều nữa khi tiến hành thẩm phân máu.
Bệnh nhân suy gan
► Dữ liệu thu được ở bệnh nhân suy gan bao gồm cả bệnh gan giai đoạn cuối đang chờ ghép gan cho thấy dược động học của lamivudin không bị ảnh hưởng đáng kể bởi rối loạn chức năng gan. Do đó, không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan trừ khi có kèm theo suy thận.
Người cao tuổi
► Suy giảm chức năng thận không ảnh hưởng đáng kể về lâm sàng đối với phơi nhiễm lamivudin, trừ khi bệnh nhân có độ thanh thải creatinin < 50 ml/phút.
Trẻ em
► Độ an toàn và hiệu quả của lamivudin ở trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên < 18 tuổi chưa được nghiên cứu. Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho đối tượng này.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Lamivudine…………………………………100mg
► Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất được báo cáo bao gồm: Khó chịu và mệt mỏi, nhiễm trùng đường hô hấp, đau họng và amidan, đau đầu, khó chịu và đau bụng, buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
► Rất thường gặp, ADR ≥ 1/10
-
Gan mật: Tăng ALT. Các đợt kịch phát viêm gan, chủ yếu được phát hiện bởi tăng ALT huyết thanh, đã được báo cáo trong và sau khi ngưng lamivudin. Hầu hết các biến cố tự giới hạn thời gian bệnh, tuy nhiên các trường hợp tử vong đã được báo cáo rất hiếm gặp.
► Thường gặp, 1/100 ≤ ADR < 1/10
-
Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa.
-
Cơ xương và mô liên kết: Tăng CPK, rối loạn cơ bao gồm đau cơ và chuột rút.
► Ít gặp, 1/1.000 ≤ ADR < 1/100
-
Chưa có báo cáo.
► Hiếm gặp, 1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000
-
Hệ miễn dịch: Phù mạch.
► Rất hiếm gặp, ADR < 1/10.000
-
Chuyển hóa và dinh dưỡng: Nhiễm toan lactic.
► Không rõ tần suất
-
Máu và hệ bạch huyết: Giảm tiểu cầu.
-
Cơ xương và mô liên kết: Tiêu cơ vân.
► Trẻ em: Dựa trên dữ liệu hạn chế ở trẻ em từ 2 – 17 tuổi, không có vấn đề về an toàn nào khác được xác định so với người lớn.
► Các đối tượng đặc biệt khác: Bệnh nhân nhiễm HIV, các trường hợp viêm tụy và bệnh thần kinh ngoại biên (hoặc dị cảm) đã được báo cáo. Ở những bệnh nhân viêm gan B mạn tính không có sự khác biệt được quan sát thấy về tỷ lệ mắc các biến cố này giữa hai nhóm bệnh nhân được điều trị bằng giả dược và lamivudin.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.