Thuốc kháng sinh Mecefix-B.E 250mg – Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu (20 viên)
Thuốc Mecefix – B.E là sản phẩm của Công ty Merap (Việt Nam), với thành phần chính cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 250mg. Đây là thuốc được dùng để điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng do các vi khuẩn nhạy cảm, bệnh lậu không biến chứng; viêm thận; viêm phế quản; viêm phổi.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Mecefix – B.E được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm trùng sau gây bởi những vi khuẩn nhạy cảm:
► Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng do vi khuẩn, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang.
► Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và cơn cấp của viêm phế quản mãn.
► Nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng: Viêm bàng quang cấp.
► Lậu không biến chứng.
Chống chỉ định
► Thuốc chống chỉ định dùng cho những bệnh nhân đã biết dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc Mecefix – B.E 250mg dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi
► Liều khuyến cáo 200 – 400mg mỗi ngày, dùng liều duy nhất hoặc chia làm hai lần.
► Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng: 200mg/lần/ngày.
► Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: 400mg/ngày.
► Trong trường hợp viêm xoang: Phải dùng liều điều trị từ 10 – 14 ngày.
► Điều trị lậu không biến chứng: Liều khuyến cáo là 400mg uống một lần duy nhất.
Trẻ nhỏ và trẻ em dưới 12 tuổi
► Liều đề nghị là 8mg/kg mỗi ngày, dùng liều duy nhất hay chia làm 2 lần. Những bệnh nhân có triệu chứng nặng hơn hoặc hiệu quả không đầy đủ, có thể tăng liều lên 6mg/kg hai lần mỗi ngày.
Cân nặng của trẻ (kg) |
Liều dùng/ngày (mg) |
6.25 |
50 |
12.5 |
100 |
18.75 |
150 |
25 |
200 |
31.25 |
250 |
37.5 |
300 |
► Đối với trẻ có cân nặng trên 50kg hoặc trẻ trên 12 tuổi: Liều khuyến cáo theo mức liều của người lớn.
Bệnh nhân suy thận
► Nên giảm liều ở bệnh nhân suy thận vừa đến nặng. Đối với bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinin dưới 20ml/phút, liều dùng không vượt quá 200mg/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén chứa:
► Cefixime…………………………250mg.
► Tá dược khác vừa đủ 1 viên nén bao phim
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, buồn nôn và nôn. Vài trường hợp viêm kết tràng giả mạc đã được phát hiện trong các nghiên cứu. Các triệu chứng khởi đầu của viêm kết tràng giả mạc có thể xảy ra trong hoặc sau khi điều trị.
- Phản ứng quá mẫn: Nổi ban da, mày đay, sốt do thuốc, và ngứa. Ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens – Johnson, và phản ứng giống bệnh huyết thanh đã có báo cáo.
- Gan: Tăng nhất thời SGPT, SGOT và phosphatase kiềm.
- Thận: Tăng nhất thời BUN hoặc creatinine.
- Hệ thần kinh trung ương: Nhức đầu hoặc chóng mặt.
- Hệ máu và bạch huyết: Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu và giảm lượng tiểu cầu thoáng qua. Kéo dài thời gian prothrombin hiếm khi gặp.
- Các tác dụng phụ khác: Ngứa sinh dục, viêm âm đạo, bệnh nấm Candida.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.