Thuốc Keamine Stella (6 vỉ x 10 viên) – Điều trị rối loạn chuyển hóa protein
Thuốc Keamine Stella được chỉ định để điều trị và phòng ngừa rối loạn chuyển hóa protein ở bệnh nhân suy thận mạn tính.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Điều trị và phòng ngừa rối loạn chuyển hóa Protein ở bệnh nhân suy thận mạn tính.
Chống chỉ định
► Chống chỉ định với bệnh nhân rối loạn chuyển hóa và dung nạp acid amin, bệnh nhân Calci máu cao.
► Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc Keamin Stella được bào chế dạng viên nén bao phim nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường uống. Uống thuốc với khoảng 30 – 50 ml nước, dùng thuốc sau bữa ăn.
► Lưu ý: Bệnh nhân cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và thực hiện theo chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân không được tự ý bẻ đôi hay giã nhỏ viên thuốc vì có thể làm giảm chất lượng thuốc và khả năng hấp thu của thuốc trong cơ thể.
Liều dùng
► Liều dùng điều trị cho bệnh nhân suy thận mạn tính: Uống 4 – 8 viên/ lần, ngày uống 3 lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Thuốc Keamin Stella có chứa các thành phần chính bao gồm:
► Calci-3-Methyl-2-Oxo-Valerat có hàm lượng 67 mg.
► Calci-4-Methyl-2-Oxo-Valerat có hàm lượng 101 mg.
► Calci-2-Oxo-3-Phenyl-Propionat có hàm lượng 68 mg.
► Calci-3-Methyl-2-Oxo-Butyrat có hàm lượng 86 mg.
► Calci-DL-2-Hydroxy-4-(Methylthio) Butyrate có hàm lượng 59 mg.
► L-Lysin Acetat có hàm lượng 105 mg.
► L-Threonin có hàm lượng 53 mg.
► L-Tryptophan có hàm lượng 23 mg.
► L-Histidin có hàm lượng 38 mg.
► L-Tyrosin có hàm lượng 30 mg.
► Ngoài ra thuốc còn chứa các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Thuốc Keamin Stella được bào chế dạng viên nén bao phim.
Tác dụng phụ
❌ Các tác dụng không mong muốn phân theo tần suất và hệ cơ quan.
► Bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ sau đây: Trên tuần hoàn máu và tim mạch: tăng calci máu, rối loạn nhịp tim,…
► Khi gặp triệu chứng được coi là tác dụng phụ bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc và đến gặp bác sĩ hoặc dược sĩ tư vấn để có hướng xử trí phù hợp.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 6 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.