Thuốc Imeclor 125mg – điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp (12 gói x 1.5g)
Imeclor 125 mg được dùng để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới mức độ nhẹ và vừa. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Imeclor 125 mg được chỉ định dùng cho các trường hợp:
► Viêm tai giữa.
► Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phế quản, viêm phổi, viêm họng, viêm xoang, viêm amidan.
► Nhiễm trùng da và mô mềm.
► Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng kể cả viêm bàng quang và viêm thận-bể thận.
► Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.
Chống chỉ định
► Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp mẫn cảm với kháng sinh nhóm cephalosporin. Đối với những bệnh nhân mẫn cảm với kháng sinh nhóm penicillin, nên xem xét đến khả năng dị ứng chéo.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Nên uống Imeclor 125 trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
Liều dùng
► Người lớn: Liều thông thường cho người lớn là 250 – 500 mg mỗi 8 giờ. Không được uống quá 4 g/ngày.
► Trẻ em: 20 – 40 mg/kg thể trọng/24 giờ, chia thành 3 lần uống. Hoặc:
► Trẻ em trên 5 tuổi: 250 mg/lần, ngày 3 lần.
► Trẻ em 1 – 5 tuổi: 125 mg/lần, ngày 3 lần.
► Trẻ em dưới 1 tuổi: 62,5 mg/lần, ngày 3 lần.
► Sự an toàn và hiệu quả đối với trẻ em dưới 1 tháng tuổi chưa được thiết lập.
► Liều tối đa một ngày ở trẻ em không được vượt quá 1,5 g.
► Giảm liều đối với trường hợp suy thận nặng.
► Tiếp tục uống thuốc thêm tối thiểu là 48 đến 72 giờ sau khi các triệu chứng đã hết.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Cefaclor ……………………..125mg
► Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp
- Tiêu chảy, tăng bạch cầu ưa eosin, ban da dạng sởi.
► Ít gặp
- Buồn nôn, nôn, ngứa, nổi mề đay, tăng tế bào lympho, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, ngứa bộ phận sinh dục, viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida.
► Hiếm gặp
- Giảm tiểu cầu, viêm đại tràng màng giả, viêm gan, vàng da ứ mật, tăng enzym gan.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 12 gói x 1.5g
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.