- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Đối với liều thấp dùng điều trị để giảm đau: đau đầu, đau bụng do đến ngày ở nữ giới, đau răng, đau do vận động.
► Đối với liều cao để điều trị dùng kéo dài: thấp khớp mạn, viêm đa khớp dạng thấp, hội chứng Friessinger – Leroy – Reiter, viêm dính khớp cột sống, vảy nến gây nên thấp khớp, các bệnh về khớp gây đau.
► Dùng ngắn ngày: bệnh lý về khớp, đau các rễ thần kinh mức độ nặng, đau do bị thương, thắt lưng bị đau.
Chống chỉ định
Thuốc I-Pain được khuyến cáo không nên dùng cho các đối tượng sau:
► Bệnh nhân loét dạ dày, tá tràng phát triển.
► Bệnh nhân suy giảm tế bào gan mức độ nặng, suy giảm chức năng thận nặng.
► Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu hoặc 3 tháng cuối.
► Trẻ nhỏ ít hơn 15 tuổi.
► Bệnh nhân đang sử dụng nhóm thuốc coumarin.
► Người mẫn cảm với Ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường uống.
► Uống thuốc với nhiều nước.
► Lời khuyên: trong quá trình điều trị, bệnh nhân nên uống thuốc đúng liều, đúng lượng, đúng cách để thuốc đạt hiệu quả cao.
Liều dùng
► Trong điều trị giảm đau, hạ sốt: ban đầu mỗi ngày uống 200-400mg. có thể uống liều khác sau 4-6 tiếng. Tối đa uống 1200mg trong 1 ngày.
► Trong điều trị đau bụng kinh ở phụ nữ: mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần uống 1 viên.
► Điều trị thấp khớp:
- Điều trị tấn công: mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần uống 2 viên.
- Điều trị duy trì: mỗi ngày uống 3-4 lần, mỗi lần uống 1 viên.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Thành phần: Thuốc I-Pain 400mg có chứa các thành phần chính bao gồm: Ibuprofen có hàm lượng 400mg và các tá dược vừa đủ 1 viên
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Thuốc I-Pain 400mg có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn cho bệnh nhân như:
- Rối loạn tiêu hóa: khó tiêu hóa, muốn nôn, nôn mửa, dạ dày bị đau, đầy bụng.
- Rối loạn trên da: mẩn đỏ, ngứa ngáy.
- Rối loạn thần kinh: đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt.
- Bệnh nhân nên theo dõi và xử lý kịp thời các tác dụng không mong muốn trên hoặc các hiện tượng lạ khác. Trong trường hợp này bệnh nhân nên tạm thời dừng thuốc và tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 6 vỉ x 10 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.