Thuốc Gonsa Atzeti 10mg – điều trị tăng lipid máu (3 vỉ x 10 viên)
Gonsa Atzeti là một sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), thành phần chính bao gồm: Atorvastatin và ezetimibe. Thuốc được dùng để điều trị tăng lipid máu nguyên phát, bổ trợ cho chế độ ăn uống và vận động.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Gonsa Atzeti được chỉ định trong các trường hợp:
► Điều trị tăng lipid huyết nguyên phát.
► Gonsa Atzeti được chỉ định để làm giảm lượng cholesterol toàn phần, LDL cholesterol (LDL-C), apolipoprotein B (Apo B), triglycerid (TG) và non-HDL-cholesterol (non-HDL-C) ở bệnh nhân tăng lipid huyết nguyên phát (tăng lipid huyết gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình) hoặc tăng lipid huyết hỗn hợp, bổ trợ cho chế độ ăn khi sử dụng chế độ ăn giảm chất béo bão hòa, cholesterol và các phương pháp không dùng thuốc khác không cho đáp ứng thích hợp.
► Giới hạn chỉ định: Không có sự gia tăng lợi ích trên tỷ lệ mắc bệnh tim mạch và tử vong của viên kết hợp atorvastatin/ezetimibe so với atorvastatin.
► Viên kết hợp chưa được nghiên cứu trên rối loạn lipid huyết type I, III, IV và V Fredrickson.
Chống chỉ định
Thuốc Gonsa Atzeti chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Mẫn cảm với atorvastatin, ezetimibe hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Đang bị bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase gan không rõ lý do trong thời gian dài.
► Phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.
► Phụ nữ đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Gonsa Atzeti dùng theo đường uống vào bất kỳ thời thời điểm nào trong ngày, có thể kèm hoặc không kèm với thức ăn. Nên uống nguyên viên, không được nhai, nghiền hoặc hòa tan viên trước khi uống.
► Bệnh nhân nên theo một chế độ ăn ít cholesterol khi bắt đầu sử dụng thuốc và tiếp tục theo chế độ ăn uống này trong suốt thời gian điều trị.
Sử dụng chung với các thuốc khác
► Các chất bắt giữ acid mật: Nên uống Gonsa Atzeti trước 2 giờ hoặc sau 4 giờ so với thời điểm sử dụng các loại thuốc bắt giữ acid mật.
► Cyclosporin, clarithromycin, itraconazol và một số chất ức chế protease.
► Bệnh nhân đang sử dụng cyclosporin hoặc các chất ức chế HIV protease (tipranavir cộng ritonavir) hoặc chất ức chế viêm gan C protease (telaprevir) nên tránh dùng Gonsa Atzeti .
► Bệnh nhân đang sử dụng lopinavir cùng với ritonavir, thận trọng khi chỉ định Gonsa Atzeti và nên sử dụng với liều thấp nhất có hiệu quả.
► Bệnh nhân đang dùng clarithromycin, itraconazol hoặc bệnh nhân HIV đang uống saquinavir cộng với ritonavir, darunavir với ritonavir, fosamprenavir hoặc fosamprenavir với ritonavir liều ezetimibe/atorvastatin nên giới hạn ở mức 10/20 mg.
► Bệnh nhân sử dụng nelfinavir hoặc boceprevir, liều ezetimibe/atorvastatin nên giới hạn ở mức 10/40 mg và các đánh giá lâm sàng cần thiết để đảm bảo đã sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.
Amiodaron
► Khi dùng phối hợp với amiodaron, không nên dùng quá liều atrovastatin 20 mg/ngày.
Các thuốc hạ lipid khác
► Không khuyến cáo kết hợp Gonsa Atzeti với gemfibrozil.
Liều dùng
► Liều khởi đầu: 1 viên/ ngày.
► Sau khi bắt đầu điều trị 2 tuần, cần xét nghiệm nồng độ lipid trong máu để điều chỉnh liều tương ứng. Liều dùng nên được điều chỉnh theo từng bệnh nhân dựa trên mức độ lipid huyết tương.
► Nên bắt đầu điều trị với liều thấp nhất mà thuốc có tác dụng, sau đó nếu cần thiết, có thể điều chỉnh liều theo nhu cầu và đáp ứng của từng người bằng cách tăng liều từng đợt cách nhau không dưới 4 tuần và phải theo dõi phản ứng có hại của thuốc, đặc biệt là phản ứng có hại đối với hệ cơ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén bao phim chứa:
► Hoạt chất: Atorvastatin calci trihydrat tương đương Atorvastatin 10mg, Ezetimibe 10mg.
► Tá dược: Cellactose 80, copovidon, natrị starch glycolat, magnesi stearat, HPMC E6, titan dioxyd, talc, PEG 4000, polysorbat 80, dầu thầu dầu.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
- Thần kinh: Chóng mặt. Hô hấp: Ho.
- Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
- Cơ xương và mô liên kết: Đau khớp, yếu cơ, đau cơ xương.
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng kali huyết.
- Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: Viêm phế quản, viêm xoang.
- Tim mạch: Cảm giác nóng bừng.
- Xét nghiệm: Tăng ALT, AST.
► Ít gặp, 1/1.000 < ADR < 1/100
- Thần kinh: Rối loạn vị giác, dị cảm, đau đầu.
- Tâm thần: Trầm cảm, mất ngủ, rối loạn giấc ngủ.
- Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: Bệnh cúm.
- Hô hấp: Khó thở.
- Tim mạch: Chậm nhịp xoang.
- Tiêu hóa: Đau vùng bụng, cảm giác khó chịu, bụng căng, táo bón, khó tiêu, đầy hơi, viêm dạ dày.
- Da và mô dưới da: Mụn trứng cá, mày đay.
- Cơ xương và mô liên kết: Đau lưng, yếu cơ, co thắt cơ, cứng cơ.
- Rối loạn chung: Suy nhược, phù, mệt mỏi, khó chịu.
- Xét nghiệm: Tăng phosphatase kiềm, tăng gamma-glutamyltransferase, tăng men gan, bất thường xét nghiệm chức năng gan, tăng cân, tăng nồng độ creatinin kinase.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.