- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Febuxostat được chỉ định điều trị sự tăng acid uric máu ở bệnh nhân bị bệnh gút mạn tính.
► Không dùng để điều trị sự tăng acid uric máu khi không có triệu chứng rõ ràng hoặc chưa xác định trạng thái bệnh lý.
Chống chỉ định
► Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với febuxostat hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Febuxostat chống chỉ định ở bệnh nhân đang điều trị với azathioprin hay mercaptopurin (xem mục Tương tác thuốc).
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc dùng đường uống, có thể dùng trong hay ngoài bữa ăn.
Liều dùng
Người lớn:
► Febuxostat được khuyến cáo dùng với liều 40mg hoặc 80mg x 1 lần/ngày.
► Liều khởi đầu: 40mg x 1 lần/ngày.
► Đối với những bệnh nhân không đạt được nồng độ acid uric huyết thanh < 6 mg/dL sau 2 tuần điều trị với liều febuxostat 40mg, khuyến cáo dùng liều 80mg x 1 lần/ngày.
► Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi.
► Bệnh nhân suy thận: Hiệu quả và an toàn của febuxostat chưa được đánh giá đầy đủ ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải dưới 30 mL/phút). Không cần điều chỉnh liều khi dùng febuxostat ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình.
► Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều khi dùng febuxostat ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Hiệu quả và an toàn febuxostat chưa được nghiên cứu ở bệnh nhân suy gan nặng.
► Trẻ em: Hiệu quả và an toàn của febuxostat ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được nghiên cứu.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén bao phim chứa:
► Dược chất: Febuxostat 40mg.
► Tá dược: Microcrystallin cellulose, lactose monohydrat, natri croscarmellose, povidon K30, crospovidon, tinh bột tiền gelatin hóa, colloidal Silicon dioxid, magnesi stearat, opadry II white, green lake.
Tác dụng phụ
❌ Những phản ứng không mong muốn chủ yếu là nhẹ hay trung bình. Hiếm khi xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng khi sử dụng febuxostat.
► Thường gặp
- Toàn thân: phù nề.
- Da: phát ban.
- Tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn.
- Gan: bất thường chức năng gan.
- Chuyển hóa: cơn gút cấp tính.
- Thần kinh trung ương: nhức đầu.
► Ít gặp
- Toàn thân: mệt mỏi, đau ngực, tức ngực.
- Da: viêm da, nổi mày đay, ngứa, đốm xuất huyết, biến màu da.
- Tiêu hóa: đau bụng, đầy hơi, trào ngược dạ dày – thực quản, nôn, khô miệng, khó tiêu, táo bón, đại tiện thường xuyên.
- Chuyển hóa: tăng đường huyết, tăng lipid huyết, giảm sự thèm ăn, tăng cân.
- Hệ tâm thần: giảm ham muốn tình dục, mất ngủ.
- Thần kinh trung ương: chóng mặt, liệt nửa người, dị cảm, đau nửa đầu, buồn ngủ, thay đổi vị giác, giảm xúc giác, giảm khứu giác.
- Máu: giảm số lượng tiểu cầu, bạch cầu, tế bào lympho, tăng creatinin máu, giảm hemoglobin, tăng urê huyết, tăng triglycerid và cholesterol huyết, tăng kali huyết.
- Tim mạch: rung nhĩ, đánh trống ngực, điện tâm đồ bất thường, tăng huyết áp, đỏ bừng.
- Hô hấp: ho, khó thở.
- Gan mật: sỏi mật. Cơ xương khớp: đau khớp, đau cơ, yếu cơ, viêm bao hoạt dịch.
- Tiết niệu: suy thận, sỏi thận, tiểu ra máu, protein niệu.
- Hệ sinh dục: rối loạn cương dương.
► Hiếm gặp
- Mắt: mờ mắt.
- Tai: ù tai.
- Hệ tâm thần: căng thẳng.
- Da: hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens – Johnson, phù mạch, phát ban toàn thân, phát ban tróc da, nổi mụn nước, mụn mủ, rụng tóc.
- Gan mật: viêm gan, vàng da, tổn thương gan.
- Hệ miễn dịch: phản ứng phản vệ, nhạy cảm với thuốc.
- Cơ xương khớp: tiêu cơ vân, cứng khớp, cứng cơ.
- Tiết niệu: viêm thận, tiểu không kiểm soát.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.