Thuốc Fexostad 60 Stella (1 vỉ x 10 viên) – Trị triệu chứng viêm mũi dị ứng, mày đay
Thuốc điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa và các triệu chứng ngoài da không biến chứng của bệnh nổi mề đay vô căn mãn tính ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Fexofenadine được chỉ định điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Chống chỉ định
► Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Fexostad 60 được dùng bằng đường uống, thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.
Liều dùng
Triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa:
► Liều thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là 60 mg x 2 lần/ngày hoặc 180 mg, uống 1 lần/ngày. Liều cao hơn có thể tăng tới 240 mg/ngày không làm tăng thêm tác dụng điều trị.
► Liều thông thường cho trẻ em 6 -12 tuổi là 30 mg x 2 lần/ngày.
Mày đay mạn tính vô căn:
► Liều thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là 60 mg x 2 lần/ngày.
► Liều thông thường cho trẻ em 6 – 12 tuổi là 30 mg x 2 lần/ngày.
Người suy thận:
► Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị suy thận hay phải thẩm phân máu dùng liều 60 mg x 1 lần/ngày.
Người suy gan:
► Không cần điều chỉnh liều.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén chứa:
► Fexofenadine hydrochloride…………………………. 60mg.
► Tá dược khác vừa đủ 1 viên nén bao phim
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc, bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ như:
► Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10)
- Hệ thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
- Khác: Nhiễm virus (cảm, cúm), đau bụng kinh, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
► Ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100)
- Toàn thân: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
- Tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.
► Hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1000)
- Da: Phát ban, mày đay, ngứa.
- Phản ứng quá mẫn: Phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 1 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.