Thuốc Fedcerine 500Mg – Điều Trị Viêm Loét Đại Tràng (3 Vỉ X 10 Viên)
Thuốc Fedcerine 500mg là sản phẩm của Dược phẩm Medisun chứa hoạt chất Mesalazine dùng trong điều trị đợt cấp và điều trị duy trì sự thuyên giảm bệnh viêm loét đại tràng.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Thuốc Fedcerine 500mg chỉ định điều trị đợt cấp và điều trị duy trì sự thuyên giảm bệnh viêm loét đại tràng.
Chống chỉ định
Thuốc Fedcerine 500mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với salicylat.
► Bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
► Bệnh nhân dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Nên sử dụng Fedcerine 500mg vào buổi sáng, buổi trưa và buổi tối trước bữa ăn 1 giờ.
► Uống cả viên thuốc với một lượng lớn nước, không nhai, không bỏ viên.
► Khuyến cáo các bệnh nhân sử dụng Fedcerine 500mg đúng liều và đều đặn, trong cả trường hợp điều trị đợt cấp tính của viêm loét đại tràng và điều trị thuyên giảm của viêm loét đại tràng. đối với trường hợp điều trị thuyên giảm của viêm loét đại tràng: Liều sử dụng thường giảm xuống còn 1,5 mg mesalazin/ngày (với người trưởng thành và trẻ ở độ tuổi dậy thì có cân nặng trên 40 kg) và 0,75 mg mesalazin/ngày (với trẻ nhỏ và trẻ ở độ tuổi dậy thì dưới 40 kg).
Liều dùng
Người lớn trưởng thành và người cao tuổi
Tùy theo tình trạng lâm sàng trong từng trường hợp, liều khuyến cáo sử dụng hàng ngày như sau:
► Điều trị đợt cấp tính của viêm loét đại tràng: 1-2 viên/lần x 3 lần/ngày.
► Điều trị duy trì sự thuyên giảm của viêm loét đại tràng: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
Trẻ em
► Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Trẻ em trên 6 tuổi
Đợt cấp tính của viêm loét đại tràng:
► Được xác định tùy theo thể trạng, với liều trung bình 30- 50 mg/kg/ngày.
► Liều tối đa 75 mg/kg/ngày.
► Tổng liều không được vượt quá tổng liều cho người lớn được khuyến cáo.
Điều trị duy trì sự thuyên giảm của viêm loét đại tràng:
► Được xác định tùy theo đối tượng cụ thể, bắt đầu với liều trung bình 15-30mg/kg/ngày.
► Tổng liều không được vượt quá tổng liều cho người lớn được khuyến cáo.
► Liều khuyến cáo với trẻ có cân nặng đến 40 kg là liều bằng % so với liều sử dụng cho người lớn, và liều giống như sử dụng cho người lớn với trẻ trên 40 kg.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Mesalazine…………………….500mg
► Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Sử dụng mesalazin có thể liên quan với việc trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm đại tràng những bệnh nhân trước đó đã có vấn đề tương tự với sulphasalazin.
► Thường gặp: ADR > 1/100:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Rối loạn về da: Phát ban (bao gồm nổi mề đay và phát ban hồng ban).
- Rối loạn chung: Đau đầu.
► Hiếm gặp 1/100 > ADR > 1/1000:
- Các rối loạn máu: Giảm bạch cầu (leucopenia), giảm bạch cầu trung tính (notrepenia), mất bạch cầu hạt (agranulocytosis), thiếu máu bất sản, giảm tiểu cầu.
- Rối loạn hệ thần kinh: Bệnh lý thần kinh ngoại biên.
- Rối loạn tim mạch: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim.
- Rối loạn hô hấp: Các phản ứng dị ứng phổi (bao gồm khó thở, ho, viêm phế nang, tăng bạch cầu eosin phổi, thâm nhiễm phổi, viêm phổi).
- Rối loạn tiêu hóa: Viêm tụy, tăng amylase.
- Gan: Rối loạn chức năng gan và nhiễm độc gan (bao gồm viêm gan, xơ gan, suy gan).
- Tiết niệu, sinh dục: Bất thường chức năng thận (kể cả viêm thận kẽ, hội chứng thận hư), rối loạn sắc tố nước tiểu.
- Da và mô liên kết: Phản ứng tương tự như lupus ban đỏ.
► Rất hiếm gặp, ADR < 1/1000:
- Các rối loạn máu: Bệnh thiếu máu, tăng bạch cầu eosin (như là một phần của một phản ứng dị ứng) và giảm toàn thể huyết cầu.
- Gan: Tăng men gan và bilirubin.
- Rối loạn về da: Chứng rụng tóc có thể hồi phục, phản ứng da bóng nước bao gồm hồng ban đa dạng và hội chứng Stevens-Johnson.
- Rối loạn cơ xương: Đau cơ, đau khớp.
- Phản ứng dị ứng: Phản ứng quá mẫn, sốt do thuốc.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.