Thuốc Duspatalin Retard 200mg – trị đau do rối loạn chức năng tiêu hóa (3 vỉ x 10 viên)
Thuốc Duspatalin của Công ty Abbott, thành phần chính là Mebeverine hydrochloride. Thuốc được dùng để điều trị triệu chứng đau bụng, co cứng cơ, rối loạn đại tràng, khó chịu ở ruột non do hội chứng ruột kích thích, viêm ruột tại chỗ, bệnh túi mật, bệnh ống dẫn mật, loét dạ dày tá tràng, bệnh lỵ và một số bệnh lý khác.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Duspatalin được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
► Điều trị chứng đau bụng và co cứng cơ, rối loạn đại tràng và khó chịu ở ruột non do hội chứng ruột kích thích.
► Điều trị chứng co thắt dạng dạ dày – ruột thứ phát do bệnh lý thực thể.
Chống chỉ định
► Thuốc Duspatalin chống chỉ định trong các trường hợp bị dị ứng (quá mẫn) với bất kì thành phần nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
► Nên uống thuốc với đủ nước, ít nhất là 100ml nước. Không nên nhai viên thuốc vì lớp bao có mục đích để đảm bảo cơ chế phóng thích kéo dài.
Liều dùng
Người lớn
► Một viên nang, 2 đến 3 lần mỗi ngày. Nên uống thuốc với một cốc nước trước khi ăn.
► Không nên nhai viên thuốc vì lớp bao có mục đích để đảm bảo cơ chế phóng thích kéo dài.
Đối tượng đặc biệt
► Không có các nghiên cứu nào về liều lượng ở người già, bệnh nhân suy gan và/hoặc suy thận đã được thực hiện. Không có nguy cơ cụ thể đối với người già, bệnh nhân suy gan và/ hoặc suy thận có thể được tìm thấy từ các dữ liệu hậu marketing.
► Do vậy, không cần điều chỉnh liều trên đối tượng người già, bệnh nhân suy gan và/hoặc suy thận.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Mebeverine Hydrochloride……………………………………200mg
► Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Cũng như các thuốc khác, Duspatalin có thể có các tác dụng phụ. Nếu bạn thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong tờ hướng dẫn này, hoặc bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên trầm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Các tác dụng không mong muốn được báo cáo tự phát từ quá trình sử dụng hậu marketing. Một tần số chính xác không thể được ước tính từ các thông tin sẵn có.
Chủ yếu là các phản ứng dị ứng, nhưng không loại trừ, việc theo dõi chỉ được giới hạn trên da.
► Rối loạn da và mô dưới da
Chứng phát ban (mày đay), sưng tấy mặt đột ngột (phù), sưng tấy ở cổ hoặc chân (phù mạch), các ban da/nổi mụn (ngoại ban).
► Rối loạn hệ miễn dịch
Các phản ứng dị ứng (quá mẫn cảm) (phản ứng phản vệ).
► Báo cáo các phản ứng nghi ngờ có hại
Báo cáo các phản ứng nghi ngờ có hại sau khi thuốc được cấp phép là rất quan trọng. Nó cho phép kiểm soát một cách liên tục sự cân bằng về lợi ích và nguy cơ của thuốc. Các nhân viên y tế được yêu cầu phải báo cáo cho các cơ quan quản lý sở tại khi có bất kỳ phản ứng nghi ngờ có hại nào xảy ra.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.