Thuốc DuoPlavin 75mg/100mg – Phòng và trị huyết khối (3 vỉ x 10 viên)
DuoPlavin® 75mg/100mg là thuốc của công ty Dược phẩm Sanofi, với hoạt chất chính là Clopidogrel và Acid acetylsalicylic. DuoPlavin® 75mg/100mg thuộc nhóm thuốc kháng tiểu cầu làm giảm nguy cơ đông máu.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc DuoPlavin® 75mg/100mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
► DuoPlavin® chứa clopidogrel và acid acetylsalicylic (ASA) và thuộc nhóm thuốc kháng tiểu cầu. Tiểu cầu là những cấu trúc rất nhỏ trong máu có thể kết tụ với nhau trong khi đông máu. Bằng cách ngăn chặn sự kết tụ này ở động mạch, thuốc kháng tiểu cầu làm giảm nguy cơ đông máu, giảm xơ vữa huyết khối.
► DuoPlavin® được dùng để phòng sự hình thành cục máu đông trong các động mạch xơ cứng có thể dẫn đến tai biến xơ vữa huyết khối (như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc tử vong).
► DuoPlavin® để thay cho hai thuốc riêng biệt, clopidogrel và ASA, giúp đề phòng các cục máu đông gây đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim. Để điều trị bệnh này, bác sĩ có thể đặt một khung đỡ (stent) trong động mạch bị tắc hoặc bị hẹp để phục hồi lưu lượng máu hữu dụng.
Chống chỉ định
Thuốc DuoPlavin® chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Dị ứng (quá mẫn) với clopidogrel, acid acetylsalicylic (ASA) hoặc bất kỳ thành phần nào khác của DuoPlavin®.
► Dị ứng với các thuốc kháng viêm không steroid vốn thường dùng để điều trị tình trạng đau và/ hoặc viêm cơ và khớp.
► Có bệnh đang gây chảy máu như loét dạ dày hoặc chảy máu trong não.
► Bệnh gan nặng.
► Bệnh thận nặng.
► Phụ nữ đang mang thai 3 tháng cuối của thai kỳ.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Uống thuốc với một ly nước, có thể kèm với thức ăn hoặc không.
► Hàng ngày nên uống thuốc vào một giờ nhất định.
► Tùy theo bệnh trạng của bạn, bác sĩ sẽ quyết định thời gian cần dùng DuoPlavin® là bao lâu. Nếu bạn đã từng bị nhồi máu cơ tim, thuốc phải được uống ít nhất là 4 tuần. Trong mọi trường hợp, bạn nên tiếp tục uống theo chỉ định của bác sĩ.
► Luôn uống DuoPlavin® đúng như lời bác sĩ dặn. Nếu không chắc chắn nên hỏi lại bác sĩ hoặc dược sĩ.
Liều dùng
► Liều thường dùng là một viên DuoPlavin® mỗi ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Hoạt chất chính: clopidogrel 75mg (dưới dạng hydrogen sulphat) và acid acetylsalicylic 100mg
► Tá dược viên nhân: mannitol (E421), macrogol 6000, cellulose vi tinh thể, low subs-tituted hydroxypropylcellulose, tinh bột ngô, dầu thầu dầu hydrô-hóa, acid stearic và oxid silic khan dạng keo.
► Tá dược bao viên: lactose monohydrat, hypromellose (E464), titani dioxid (E171), triacetin (E1518), oxid sắt đỏ (E172), và sáp carnauba.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc DuoPlavin®, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR >1/100
-
Tiêu hoá: Tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu hoặc ợ nóng.
-
Toàn thân: Chảy máu.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
-
Tiêu hoá: Loét dạ dày, ói mửa, buồn nôn, táo bón, đầy hơi trong dạ dày hoặc trong ruột.
-
Da: Nổi mẫn, ngứa.
-
Toàn thân: Đau đầu, choáng váng, cảm giác tê rần hoặc kiến bò.
► Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
-
Toàn thân: Chóng mặt.
► Rất hiếm gặp, 1/10000 < ADR
-
Tiêu hoá: Đau bụng dữ dội, sưng miệng, viêm miệng, thay đổi vị giác.
-
Toàn thân: Phản ứng dị ứng toàn thân, giảm huyết áp, lơ mơ, ảo giác, đau khớp, đau cơ, viêm mạch máu nhỏ.
-
Da: Vàng da, da nổi bọng nước, dị ứng da.
-
Hô hấp: Khó thở đôi khi kết hợp với ho.
► Không xác định tần suất
-
Thính giác: Ù tai, mất thính lực.
-
Toàn thân: Phản ứng dị ứng đột ngột đe doạ tính mạng, hạ đường huyết, gút (thống phong), dị ứng thức ăn diễn biến xấu.
-
Tiết niệu: Bệnh thận.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.