Thuốc Curam 625mg – Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp (80 viên)
Curam 625mg của hãng sản xuất Lek (Slovenia), thành phần chính amoxicillin; acid clavulanic, là thuốc dùng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới (viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang cấp, viêm cấp tính nặng của phế quản mãn tính), da và mô mềm, thận và đường tiểu dưới.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau đây gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với curam ở người lớn và trẻ em (Xem các phần Liều dùng và cách dùng, các trường hợp thận trọng đặc biệt khi sử dụng và các đặc tính dược lực học):
► Viêm xoang do vi khuẩn cấp tính (đã được chẩn đoán xác định).
► Viêm tai giữa cấp tính.
► Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính (đã được chẩn đoán xác định).
► Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng.
► Viêm bàng quang.
► Viêm thận bể thận.
► Nhiễm khuẩn da và mô mềm, đặc biệt là viêm mô tế bào, vết cắn của động vật, áp xe răng nặng có viêm mô tế bào lan tỏa.
► Nhiễm khuẩn xương và khớp, đặc biệt là viêm xương tủy.
Nên xem xét hướng dẫn chính thức về việc sử dụng các thuốc kháng khuẩn thích hợp.
Chống chỉ định
► Quá mẫn với các hoạt chất, với bất kỳ thuốc nào thuộc nhóm penicillin hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
► Tiền sử có phản ứng quá mẫn tức thì nặng (ví dụ phản vệ) đối với một thuốc khác thuộc nhóm beta – lactam (ví dụ cephalosporin, carbapenem hoặc monobactam).
► Tiền sử bị vàng da/suy gan do amoxicillin/acid clavulanic (xem phần Tác dụng không mong muốn)
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Viên nén Curam được dùng đường uống.
► Dùng thuốc vào đầu bữa ăn để làm giảm thiểu khả năng không dung nạp của đường tiêu hóa và tối ưu hóa sự hấp thu amoxicillin/acid clavulanic.
► Có thể bắt đầu điều trị bằng đường tiêm theo Tóm tắt đặc tính sản phẩm của công thức dùng tiêm tĩnh mạch và tiếp tục với chế phẩm dùng đường uống.
Liều dùng
Các liều được đề cập hoàn toàn dưới dạng hàm lượng của amoxicillin/acid clavulanic.
Liều Curam được chọn để điều trị một trường hợp nhiễm khuẩn riêng biệt cần tính đến:
Các tác nhân gây bệnh có thể có và khả năng nhạy cảm của chúng với các thuốc kháng khuẩn (xem phần Cảnh báo và thận trọng đặc biệt khi sử dụng)
► Độ nặng và vị trí nhiễm khuẩn
Tuổi, cân nặng và chức năng thận của bệnh nhân như được trình bày dưới đây.
Việc sử dụng những dạng trình bày khác của dạng phối hợp amoxicillin/acid clavulanic (ví dụ những dạng dung cấp các liều amoxicillin cao hơn và/hoặc tỷ lệ khác nhau giữa amoxicillin và acid clavulanic) nên được xem xét khi cần thiết (xem các phần Cảnh báo và thận trọng đặc biệt khi sử dụng và các đặc tính dược lực học).
Đối với người lớn và trẻ em ≥ 40kg công thức Curam này cung cấp một tổng liều 1.500mg amoxicillin/375mg acid clavulanic hàng ngày, khi dùng như được khuyến cáo dưới đây. Nếu xét thấy cần sử dụng một liều amoxicillin hàng ngày cao hơn, khuyến cáo chọn một chế phẩm Curam khác để tránh dùng liều cao acid clavulanic hàng ngày không cần thiết (xem phần Cảnh báo và thận trọng đặc biệt khi sử dụng và Các đặc tính Dược lực học).
Thời gian điều trị nên được xác định theo đáp ứng của bệnh nhân. Một số trường hợp nhiễm khuẩn (ví dụ viêm xương tủy) cần thời gian điều trị lâu hơn. Quá trình điều trị không nên kéo dài quá 14 ngày mà không xem xét lại (xem phần Cảnh báo và thận trọng đặc biệt khi sử dụng về việc điều trị kéo dài).
► Người lớn và trẻ em ≥ 40kg
Dùng một viên nén (liều 500mg/125mg), 3 lần/ngày.
Trẻ em có thể được điều trị với viên nén Curam hoặc các công thức dược phẩm khác của dạng phối hợp amoxicillin/acid clavulanic như hỗn dịch hoặc gói dành cho trẻ em. Trẻ em từ 6 tuổi trở xuống tốt hơn nên được điều trị bằng amoxicillin/acid clavulanic dạng hỗn dịch hoặc gói dành cho trẻ em.
Không có dữ liệu lâm sàng về liều lượng của Curam (công thức 4:1) cao hơn 40mg/10mg/kg/ngày đối với trẻ em dưới 2 tuổi.
► Người cao tuổi
Không cần xem xét điều chỉnh liều.
Suy thận
Điều chỉnh liều dựa trên mức liều amoxicillin tối đa được khuyến cáo.
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinine (CrCl) lớn hơn 30ml/phút.
Người lớn và trẻ em ≥ 40 kg
Độ thanh thải Creatinine (CrCl): 10 – 30ml/phútt |
500mg/125mg, 2 lần/ngày |
Độ thanh thải Creatinine (CrCl) < 10ml/phút |
500mg/125mg, 1 lần/ngày |
Thẩm phân máu |
500mg/125 mg mỗi 24 giờ, cộng với 500mg/125 mg trong khi thẩm phân, được lặp lại vào cuối buổi thẩm phân (khi các nồng độ của cả amoxicillin và acid clavulanic đều giảm). |
Suy gan
Cần thận trọng về liều dùng và theo dõi chức năng gan ở những khoảng cách đều đặn (xem các phần Chống chỉ định và Cảnh báo và thận trọng đặc biệt khi sử dụng)
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén chứa:
► Amoxicillin…………………………500 mg
► Clavulanic acid…………………………125 mg
► Tá dược khác vừa đủ 1 viên nén bao phim
Tác dụng phụ
❌ Các phản ứng phụ của thuốc (ADR) đã được báo cáo thường gặp nhất là tiêu chảy, buồn nôn và nôn.
Các phản ứng phụ của thuốc từ những nghiên cứu lâm sàng và theo dõi hậu mãi đã được phân loại bởi MedDRA theo nhóm cơ quan được liệt kê dưới đây.
Các thuật ngữ sau đây được sử dụng để phân loại sự xuất hiện những tác dụng không mong muốn:
- Rất thường gặp (≥ 1/10);
- Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10);
- Ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100);
- Hiếm gặp (≥ 10.000 đến < 1/1.000);
- Rất hiếm gặp (< 1/10.000);
- Chưa rõ (không thể ước tính từ các dữ liệu hiện có).
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng |
|
Nhiễm nấm Candida ở da và niêm mạc |
Thường gặp |
Phát triển quá mức các vi sinh vật không nhạy cảm |
Chưa rõ |
Rối loạn máu và hệ bạch huyết |
|
Giảm bạch cầu có hồi phục (bao gồm giảm bạch cầu trung tính) |
Hiếm gặp |
Giảm tiểu cầu |
Hiếm gặp |
Mất bạch cầu hạt có hồi phục |
Chưa rõ |
Thiếu máu tán huyết |
Chưa rõ |
Thời gian chảy máu và thời gian prothrombin kéo dài 1 |
Chưa rõ |
Rối loạn hệ miễn dịch |
|
Phù thần kinh mạch |
Chưa rõ |
Phản vệ |
Chưa rõ |
Hội chứng giống bệnh huyết thanh |
Chưa rõ |
Viêm mạch quá mẫn |
Chưa rõ |
Rối loạn hệ thần kinh |
|
ít gặp |
|
Nhức đầu |
ít gặp |
Tăng hoạt động có hồi phục |
Chưa rõ |
Co giật 2 |
Chưa rõ |
Viêm màng não (vô khuẩn) |
Chưa rõ |
Rối loạn tiêu hóa |
|
Tiêu chảy |
Rất thường gặp |
Buồn nôn 3 |
Thường gặp |
Nôn |
Thường gặp |
Khó tiêu |
Ít gặp |
Viêm đại tràng liên quan với kháng sinh 4 |
Chưa rõ |
Lưỡi lông đen |
Chưa rõ |
Rối loạn gan mật |
|
Tăng AST và/hoặc ALT 5 |
Ít gặp |
Viêm gan 6 |
Chưa rõ |
Vàng da ứ mật 6 |
Chưa rõ |
Rối loạn da và mô dưới da 7 |
|
Nổi ban da |
Ít gặp |
Ngứa |
Ít gặp |
Nổi mề đay |
Ít gặp |
Ban đỏ đa dạng |
Hiếm gặp |
Hội chứng Stevens – Johnson |
Chưa rõ |
Hoại tử biểu bì nhiễm độc |
Chưa rõ |
Viêm da bóng nước tróc vảy |
Chưa rõ |
Hội chứng mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính (AGEP) 9 |
Chưa rõ |
Rối loạn thận và tiết niệu |
|
Viêm thận kẽ |
Chưa rõ |
Tinh thể niệu 8 |
Chưa rõ |
1 Xem phần Các trường hợp thận trọng khi dùng thuốc. 2 Xem phần Các trường hợp thận trọng khi dùng thuốc. 3 Buồn nôn thường gặp hơn, liên quan với các liều uống cao hơn. Nếu có phản ứng về đường tiêu hóa rõ ràng, có thể làm giảm các phản ứng này bằng cách uống Curam vào đầu bữa ăn. 4 Bao gồm cả viêm đại tràng màng giả và viêm đại tràng xuất huyết (xem phần Các trường hợp thận trọng khi dùng thuốc). 5 Đã ghi nhận tăng trung bình về AST và/hoặc ALT ở những bệnh nhân điều trị bằng các kháng sinh nhóm beta – lactam, nhưng chưa rõ ý nghĩa của những phát hiện này. 6 Những phản ứng này đã được ghi nhận với các penicilin khác và cephalosporin (xem phần Các trường hợp thận trọng khi dùng thuốc). 7 Nếu bất kỳ phản ứng viêm da quá mẫn nào xảy ra, phải ngưng điều trị (xem phần Các trường hợp thận trọng khi dùng thuốc). 8 Xem phần Quá liều và Cách xử trí. 9 Xem phần Các trường hợp thận trọng khi dùng thuốc. 10 Xem phần Chống chỉ định và các trường hợp thận trọng khi dùng thuốc. |
Thông báo cho bác sĩ/dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.