Thuốc Curam 1000mg – Hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn hô hấp (80 viên)
Curam 1000mg là sản phẩm của Lek Pharmaceuticals, chứa hoạt chất là: Amoxicillin và acid clavulanic, dùng điều trị nhiễm khuẩn hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn răng miệng, nhiễm khuẩn xương khớp, vùng bụng hoặc bội nhiễm ổ bụng hậu phẫu, nhiễm khuẩn tiết niệu, phụ khoa – lậu, hạ cam và viêm đường mật, túi mật.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Curam 1000mg được chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị các nhiễm khuẩn sau đây ở người lớn và trẻ em:
► Viêm xoang do vi khuẩn cấp tính (đã được chẩn đoán xác định).
► Viêm tai giữa cấp tính.
► Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính (đã được chẩn đoán xác định).
► Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng.
► Viêm bàng quang.
► Viêm thận bể thận.
► Nhiễm khuẩn da và mô mềm, đặc biệt là viêm mô tế bào, vết cắn của động vật, áp xe răng nặng có viêm mô tế bào lan tỏa.
► Nhiễm khuẩn xương và khớp, đặc biệt là viêm xương tủy.
Chống chỉ định
Không dùng Curam 1000mg trong các trường hợp sau:
► Dị ứng (quá mẫn) với amoxicillin, acid clavulanic, penicillin hay bất kỳ thành phần nào khác của Curam 1000mg.
► Đã từng có phản ứng dị ứng (tăng nhạy cảm) nặng với bất kỳ kháng sinh nào. Phản ứng dị ứng bao gồm mề đay, sưng mặt hay cổ.
► Đã từng có vấn đề về gan hoặc vàng da khi dùng kháng sinh.
Không dùng Curam 1000mg nếu có bất kỳ dấu hiệu nào nêu trên. Nếu không chắc chắn, báo cho bác sĩ hay dược sĩ trước khi uống Curam 1000mg.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Nuốt nguyên viên thuốc với nước trước bữa ăn hay bữa ăn nhẹ trước đó.
► Dùng các liều trong một ngày cách đều nhau, ít nhất 4 giờ. Không uống 2 liều trong 1 giờ.
► Không dùng Curam 1000mg quá 2 tuần. Nếu cảm thấy chưa khỏe, nên gặp lại bác sĩ.
Liều dùng
Sử dụng Curam 1000mg theo như chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu không chắc chắn, nên hỏi lại bác sĩ hay dược sĩ.
► Người lớn và trẻ em cân nặng từ 40kg trở lên:
Liều thường dùng: 1 viên x 3 lần/ngày.
► Trẻ em cân nặng dưới 40kg:
Uống 20mg/5mg/kg/ngày đến 60mg/15mg/kg/ngày, chia làm 3 lần/ngày.
► Trẻ từ 6 tuổi trở xuống:
Tốt nhất nên điều trị với Curam 1000mg dạng hỗn dịch uống hay dạng gói.
Hỏi ý kiến bác sỹ hay dược sĩ khi sử dụng viên Curam 1000mg cho trẻ cân nặng dưới 40kg.
► Người cao tuổi:
Không cần điều chỉnh liều.
► Bệnh nhân có các vấn đề về thận:
Có thể điều chỉnh liều. Bác sĩ có thể cho sử dụng hàm lượng khác hay thuốc khác.
► Bệnh nhân có các vấn đề về gan:
Cần làm xét nghiệm máu thường xuyên để kiểm tra chức năng gan.
Tiếp tục dùng Curam 1000mg cho đến khi việc điều trị hoàn tất ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Cần dùng hết các liều để giúp chống lại sự nhiễm khuẩn. Nếu vi khuẩn vẫn còn tồn tại, chúng có thể gây nhiễm khuẩn trở lại.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén chứa:
► Amoxicillin…………………………875 mg
► Clavulanic acid…………………………125 mg
► Tá dược khác vừa đủ 1 viên nén bao phim
Tác dụng phụ
❌ Tác dụng không mong muốn thường được báo cáo là tiêu chảy, buồn nôn và nôn.
Các tác dụng không mong muốn được thu thập từ các nghiên cứu lâm sàng và báo cáo hậu mãi của amoxicillin/clavulanic acid, được sắp xếp theo hệ thống phân loại cơ quan của MedDRA được liệt kê dưới đây.
Thuật ngữ dưới đây được dùng để phân loại mức độ của các tác dụng không mong muốn: Rất thường gặp (≥1/10), thường gặp (≥1/100 đến < 1/10), không thường gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥1/10.000 đến < 1/1.000), rất hiếm gặp ( < 1/10.000), chưa biết (không thể đánh giá dựa trên dữ liệu hiện có).
► Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng
- Thường gặp: Nhiễm nấm Candida ở niêm mạc.
- Chưa biết: Các vi khuẩn không nhạy cảm phát triển quá mức.
► Rối loạn máu và hệ bạch huyết
- Hiếm: Giảm tế bạch cầu có hồi phục (bao gồm giảm bạch cầu trung tính), giảm tiểu cầu.
- Chưa biết: Mất bạch cầu hạt có hồi phục, thiếu máu tan máu, kéo dài thời gian chảy máu và thời gian Prothrombin.
► Rối loạn hệ miễn dịch
- Chưa biết: Phù mạch thần kinh, sốc phản vệ, hội chứng giống bệnh huyết thanh, viêm mạch quá mẫn.
► Rối loạn hệ thần kinh
- Không thường gặp: Chóng mặt, đau đầu.
- Chưa biết: Tăng động có phục hồi, co giật, viêm màng não vô trùng.
► Rối loạn hệ tiêu hóa
- Rất thường gặp: Tiêu chảy.
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn.
- Không thường gặp: Khó tiêu.
- Chưa biết: Viêm đại tràng do kháng sinh, đen lưỡi.
► Rối loạn gan mật
- Không thường gặp: Tăng chỉ số AST và/hoặc ALT.
- Chưa biết: Viêm gan, vàng da ứ mật.
► Rối loạn da và các mô dưới da
- Không thường gặp: Phát ban, ngứa, mày đay.
- Hiếm gặp: Hồng ban đa dạng.
- Chưa biết: Hội chứng Stevens – Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, viêm da bóng nước tróc vảy, mụn mủ ngoài da toàn thân cấp tính (AGEP).
► Rối loạn thận và tiết niệu
- Chưa biết: Viêm thận kẽ, tinh thể niệu.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 10 Vỉ x 8 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.