Thuốc Axitan – điều trị trào ngược dạ dày, thực quản (3 vỉ x 10 viên)
Axitan chứa 40 mg Pantoprazole là thuốc điều trị trào ngược dạ dày, thực quản của Bulgaria. Thuốc Axitan dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Trào ngược dạ dày, thực quản.
► Kết hợp với các liệu pháp kháng sinh phù hợp để diệt Helicobacter Pylori ở bệnh nhân loét liên quan đến H. Pylori.
► Loét dạ dày, tá tràng.
► Hội chứng Zollinger Ellision và các tình trạng tăng tiết bệnh lý khác
Chống chỉ định
► Thuốc Axitan 40mg chống chỉ định trong trường hợp quá mẫn với hoạt chất, dẫn xuất Benzimidazole hoặc bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc dùng đường uống. Nên uống nguyên viên thuốc với ít nước trước bữa ăn 1 giờ.
Liều dùng
-
Người lớn
► Phối hợp với 2 kháng sinh phù hợp khác để diệt H. Pylori: Bệnh nhân loét dạ dày và tá tràng có H. Pylori (+). Nên sử dụng liệu pháp kết hợp để diệt H.pylori. Do việc đề kháng, các phối hợp sau đây được khuyến cáo để diệt H. Pylori:
Pantoprazole 40mg x 2 lần/ngày
► Amoxicillin 1g x 2 lần/ngày.
► Clarithromycin 500mg x 2 lần/ ngày.
Pantoprazole 40mg x 2 lần/ngày
► Metronidazole 400-500 mg (hoặc Tinidazole 500 mg) x 2 lần/ ngày.
► Clarithromycin 250-500 mg x 2 lần/ ngày.
Pantoprazole 40mg x 2 lần/ngày
► Amoxicillin 1g x 2 lần/ngày.
► Metronidazole 400-500 mg (hoặc Tinidazole 500 mg) x 2 lần/ ngày
Trong điều trị kết hợp để diệt H. Pylori, nên uống Axitan 40mg thứ 2 trước bữa tối. Thông thường thời gian điều trị là 7-14 ngày. Nên cân nhắc liều khuyến cáo của loét dạ dày – tá tràng. Áp dụng phác đồ sau đây:
► Điều trị loét dạ dày: 1 viên Pantoprazole 40mg mỗi ngày. Có thể tăng liều gấp đôi khi không đáp ứng với các liệu pháp khác. Thời gian điều trị thường là 4 tuần, có thể tăng thêm 4 tuần nữa khi không đáp ứng đầy đủ.
► Điều trị loét tá tràng: 1 viên Pantoprazole 40mg mỗi ngày. Có thể tăng liều gấp đôi khi không đáp ứng với các liệu pháp khác. Thời gian điều trị thường là 2 tuần. Có thể tăng thêm 2 tuần nữa khi không đáp ứng đầy đủ.
► Hội chứng Zollinger Ellision và các tình trạng tăng tiết bệnh lý khác: Bệnh nhân nên bắt đầu điều trị với liều 80 mg mỗi ngày. Sau đó, có thể tăng hoặc giảm liều nếu cần dựa vào đánh giá tình trạng tiết dịch dạ dày. Có thể tăng liều Pantoprazole tạm thời đến trên 160mg nhưng không nên sử dụng lâu dài để kiểm soát acid. Thời gian điều trị hội chứng Zollinger Ellision và các tình trạng tăng tiết bệnh lý khác là không hạn chế và nên điều chỉnh tùy theo tình trạng lâm sàng.
-
Các đối tượng đặc biệt:
► Trẻ em: Thuốc Axitan 40mg không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi do thiếu dữ liệu về hiệu lực và độ an toàn.
► Suy gan: Không nên vượt quá liều 20 mg Pantoprazole mỗi ngày ở bệnh nhân suy gan nặng. Không phối hợp diệt H. Pylori ở bệnh nhân suy gan mức độ vừa đến nặng do thiếu dữ liệu về hiệu lực và độ an toàn ở đối tượng này.
► Suy thận: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy chức năng thận. Không được kết hợp Pantoprazole để diệt H. Pylori ở bệnh nhân suy thận do thiếu dữ liệu về hiệu lực và độ an toàn ở đối tượng này.
► Người già: không cần chỉnh liều.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Mỗi viên nén chứa 40 mg Pantoprazole (tương đương 45,16 mg Pantoprazole Natri Sesquihydrate).
Tá dược:
► Viên nén: Mannitol, Natri Carbonate khan, Natri Starch Glycolat (type A), Basic Butylated Methacrylat Copolymer (Eudragit E PO), Calcium Stearat.
► Lớp bao bên trong: Opadry White OY-D-7233 bao gồm Hypromellose, Titanium Dioxide E17, Talc, Macrogol 400, Natri Laurilsulphat.
► Lớp bao tan trong ruột: Kollicoat MAE 30 DP, vàng bao gồm: Methacrylic Acid-ethyl Acrylat Copolymer Dispersion, Propylen Glycol, Yellow Iron Oxide (E172), Titanium Dioxide (E171), Talc.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Khoảng 5% bệnh nhân có các tác dụng phụ. Các biến cố bất lợi thường gặp nhất là tiêu chảy và nhức đầu. Cả 2 xảy ra trong khoảng 1% bệnh nhân.
► Ít gặp:
-
Nhức đầu, chóng mặt.
-
Tiêu chảy, nôn ói, đầy hơi, táo bón, đau bụng và khó chịu.
-
Khô miệng.
-
Phát ban da, ngoại ban, ngứa.
-
Yếu, kiệt sức.
-
Rối loạn giấc ngủ.
-
Gãy xương hông, cổ tay hoặc cột sống.
► Hiếm gặp
-
Rối loạn thị lực.
-
Mày đay.
-
Đau khớp, đau cơ.
-
Thay đổi trọng lượng.
-
Tăng thân nhiệt.
-
Phù ngoại biên.
-
Phản ứng dị ứng.
-
Trầm cảm.
-
Vú to ở nam giới.
► Rất hiếm: Mất định hướng.
► Không rõ: Ảo giác, lú lẫn, giảm nồng độ Natri huyết.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.