- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Người lớn
► Điều trị hoặc dự phòng tái phát loét dạ dày, tá tràng.
► Kết hợp với các kháng sinh trong điều trị loét dạ dày do nhiễm H.pylori.
► Điều trị hoặc dự phòng loét dạ dày, tá tràng do NSAID.
► Điều trị viêm thực quản trào ngược.
► Điều trị tiểu chứng bệnh trào ngược dạ dày-thực quản.
► Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.
Trẻ em
Trẻ em ≥ 2 tuổi và > 20kg:
► Điều trị viêm thực quản trào ngược.
► Điều trị triệu chứng ợ nóng và trào ngược acid trong bệnh trào ngược dạ dày-thực quản.
Trẻ vị thành niên và trẻ em ≥ 4 tuổi:
► Kết hợp với các kháng sinh để điều trị loét dạ dày nhiễm H.pylori.
Chống chỉ định
► Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
► Tránh dùng đồng thời omeprazol với nelfinavir.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc Omeraz 20 được khuyến cáo dùng vào buổi sáng, uống nguyên viên, không được nhai hoặc nghiền.
► Đối với bệnh nhân nuốt khó khăn và trẻ em có thể uống hoặc nuốt thức ăn bán rắn: Bệnh nhân có thể mở viên nang và hòa vi hạt vào một nửa cốc nước hoặc một lượng nước có tính acid yếu như nước ép cam, nước ép táo và uống ngay.
Liều dùng
Người lớn
Điều trị loét dạ dày, tá tràng
► Liều khuyến cáo là 20mg x 1 lần/ngày, có thể tăng lên đến 40mg x 1 lần/ngày nếu cần. Thời gian hồi phục vết loét là 2-4 tuần đối với loét tá tràng và 4-8 tuần đối với loét dạ dày.
Dự phòng tái phát loét dạ dày, tá tràng
► Liều dùng 20mg x 1 lần/ngày. Ở bệnh nhân đáp ứng kém, có thể tăng liều lên đến 40mg, 1 lần/ngày.
Kết hợp với các kháng sinh trong điều trị loét dạ dày nhiễm H.pylori.
► Omeprazol liều 20mg x 2 lần/ngày có thể được phối hợp với các kháng sinh trong điều trị diệt trừ H.pylori. Việc lựa chọn kháng sinh phải căn cứ vào khả năng dung nạp thuốc của mỗi bệnh nhân, tình hình đề kháng kháng sinh tại khu vực và các phác đồ điều trị của các tổ chức uy tín.
Điều trị loét dạ dày, tá tràng do NSAID
► Liều dùng là 20mg x 1 lần/ngày. Vết loét thường hồi phục trong vòng 4 tuần. Đối với những bệnh nhân đáp ứng kém, thời gian hồi phục có thể lên đến 8 tuần.
Dự phòng loét dạ dày-tá tràng do NSAID
► Liều dùng 20mg x 1 lần/ngày.
Điều trị viêm thực quản trào ngược
► Liều khuyến cáo là 20mg x 1 lần/ngày. Đối với người bị viêm thực quản nặng, khởi đầu điều trị với liều 40mg x 1 lần/ngày được khuyến cáo. Thời gian hồi phục thường là 4 tuần với đa số bệnh nhân và có thể kéo dài đến 8 tuần đối với bệnh nhân bị viêm nặng hoặc kém đáp ứng.
Điều trị triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
► Liều thường dùng là 20mg x 1 lần/ngày. Trong một số trường hợp, liều thấp hơn (10mx x 1 lần/ngày) cũng có thể cho đáp ứng tốt. Nếu các triệu chứng không được kiểm soát sau 4 tuần với liều 20mg mỗi ngày, bệnh nhân nên được xét nghiệm kỹ hơn để xác định lại chẩn đoán.
Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison
► Liều khởi đầu thông thường là 60mg/ngày. Liều dùng nên được cá nhân hóa và duy trì điều trị liên tục đến khi còn chỉ định trên lâm sàng. Những trường hợp bệnh nặng và kém đáp ứng với các phác đồ khác vẫn có thể được điều trị hiệu quả và hơn 90% số bệnh nhân được duy trì ở liều omeprazol 20-120mg mỗi ngày. Các liều trên 80mg nên được chia thành 2 lần/ngày.
Trẻ em
Trẻ em ≥ 2 tuổi và > 20kg
► Liều dùng: 20mg x 1 lần/ngày, có thể tăng lên đến 40mg x 1 lần/ngày nếu cần thiết.
Thời gian điều trị:
► Viêm thực quản trào ngược: 4-8 tuần.
► Điều trị triệu chứng ợ nóng và tráo ngược acid trong bệnh trào ngược dạ dày-thực quản: 2-4 tuần. Nếu triệu chứng không được kiểm soát tốt trong vòng 2-4 tuần bệnh nhân nên được xét nghiệm kỹ hơn để xác định lại chẩn đoán.
Trẻ vị thành niên và trẻ em ≥ 4 tuổi:
► Kết hợp với các kháng sinh để điều trị loét dạ dày nhiễm H.pylori: Omeprazol 20mg x 1 lần/ngày, liều kháng sinh nên được điều chỉnh cho từng bệnh nhân tuỳ theo cân nặng.
► Thời gian điều trị: 1-2 tuần.
► Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
► Bệnh nhân suy gan: Liều dùng không quá 20mg/ngày.
► Người già: Không cần điều chỉnh liều, nếu chức năng gan vẫn bình thường.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nang kháng dịch vị có chứa:
► Omeprazol 20mg. (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột omeprazol 8.5%)
Tá dược:
► Vi hạt: Mannitol, dinatri hydrophosphat, natri lauryl sulfat, calci carbonat, tinh bột (ngô), đường, natri methylparaben, natri propylparraben, hypromellose (E5), methacrylic acid copolymer, natri hydroxid, diethyl phthalat, talc, ttan dioxyd, polysorbat 80, natri croscarmellose.
► Vỏ nang cứng: Gelatin, brilliant blue, carmoisin, quinolin yellow, erytrosin, tartazin, titan dioxyd.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Tác dụng không mong muốn được phân loại theo tần suất như sau: phổ biến (≥ 1/100 đến <1/10), không phổ biến (≥
1/1.000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến 1/1.000), rất hiếm gặp (<1/10.000), chưa rõ (không thể ước tính từ dữ liệu có sắn).
Hệ cơ quan | Mức độ | ||||
Phổ biến | Không phổ biến | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp | Chưa rõ | |
Rối loạn hệ thống tạo máu | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu | Mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu | |||
Rối loạn hệ thống miễn dịch | Phản ứng quá mẫn (như sốt, phù mạch, phản ứng phản vệ, sốc phản vệ) | ||||
Rối loạn chuyển hóa | Hạ natri máu | Hạ magnesi máu, hạ calci máu, hạ kali máu | |||
Rối loạn tâm tần | Mất ngủ | Kích động, lú lẫn, trầm cảm | Nóng nảy, ảo giác | ||
Rối loạn thần kinh | Đau đầu | Chóng mặt, dị cảm, ngủ gà | Rối loạn vị giác | ||
Rối loạn thị giác | Nhìn mờ | ||||
Rối loạn thính giác | Chóng mặt | ||||
Rối loạn hô hâp | Co thắt phế quản | ||||
Rối loạn tiêu hóa | Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, nôn | Khô miệng, viêm miệng, nhiễm nấm Candida đường tiêu hóa | Viêm đại tràng vi thể | ||
Rối loạn gan mật | Tăng enzym gan | Viêm gan có hoặc không vàng da | Suy gan, bệnh não-gan ở bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh gan | ||
Rối loạn da mô dưới da | Viêm da, ngứa, phát ban, nổi mày đay | Rụng tóc, nhạy cảm với ánh sáng | Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson hoại tử da nhiễm độc (TEN) | Lupus ban đỏ da bán cấp | |
Rối loạn cơ-xương khớp | Gãy xương hông, xương cổ tay và cột sống | Đau khớp, đau cơ | Yếu cơ | ||
Rối loạn thận, tiết niệu | Viêm thận kẽ | ||||
Rối loạn nội tiết | Nữ hóa tuyến vú ở nam giới | ||||
Rối loạn khác | Mệt mỏi, phù ngoại biên | Tăng tiết mồ hôi |
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 5 vỉ x 4 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.