Thuốc Entero-caps 200mg – điều trị tiêu chảy cấp (3 vỉ x 10 viên)
Entero – Caps 200mg của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco, có thành phần chính Nifuroxazide,..
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Tiêu chảy cấp tính do nhiễm khuẩn, không có dấu hiệu xâm lấn (suy giảm tổng trạng, sốt cao, dấu hiệu nhiễm khuẩn – nhiễm độc…).
► Trong điều trị tiêu chảy, việc bù nước đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch là quan trọng. Mức độ bù nước và đường đưa nước vào cơ thể (uống hoặc tiêm truyền) tùy thuộc vào mức độ tiêu chảy, độ tuổi và tình trạng của bệnh nhân (bệnh liên quan,….).
Chống chỉ định
► Quá mẫn với các dẫn xuất nitrofuran hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Trẻ em dưới 6 tuổi.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
Dùng uống, uống viên thuốc với 1 ly nước.
► Trường hợp quên uống một liều dùng: Hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với lần dùng thuốc tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và hãy dùng liều tiếp theo vào thời gian thường lệ. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.
► Trường hợp uống quá nhiều viên thuốc: Hãy gặp ngay bác sĩ hoặc tới khoa Hồi sức – Cấp cứu của bệnh viện gần nhất.
Liều dùng
Luôn dùng thuốc đúng liều lượng trong đơn thuốc.
► Người lớn: 4 viên/ngày, chia làm 2 – 4 lần.
► Trẻ em trên 6 tuổi: 3 – 4 viên/ngày, chia làm 2 – 4 lần.
► Thời gian điều trị: Không được quá 7 ngày.
► Chống chỉ định ở trẻ em dưới 6 tuổi vì dạng bào chế không phù hợp. Trẻ em dưới 6 tuổi nên sử dụng dạng bào chế khác thích hợp hơn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nang cứng chứa:
► Thành phần dược chất: Nifuroxazid 200mg.
► Thành phần tá dược: Beta-cyclodextrin, Povidon K30, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Colloidal Silicon dioxid A200, Nang cứng gelatin số 1 (Gelatin, Azorubin (Carm), FD&C Blue 1, Quinolin Yellow, Titan dioxid hoặc Carmoisin, Patent blue V, Tartrazin (FD&C Yellow No.5), Natri lauryl sulfat,Titan dioxid, Gelatin).
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Các phần ứng dị ứng như phát ban, nổi mày đay, phù mạch hoặc sốc phản vệ.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.