Thuốc Hasanbest 500/2.5 – Trị đái tháo đường tuýp 2 (2 vỉ x 15 viên)
Hasanbest 500/2.5 là sản phẩm của Công ty TNHH Hansan-Dermapharm. Thuốc dùng để điều trị đái tháo đường tuýp 2 ở người lớn, khi không giải quyết được bằng chế độ ăn uống, luyện tập đơn thuần và khi sử dụng được phối hợp metformin với glibenclamid.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Hasanbest 500/2.5 chỉ định dùng điều trị trong trường hợp sau:
► Điều trị hàng thứ 2 trong đái tháo đường tuýp 2 ở người lớn, khi không giải quyết được bằng chế độ ăn uống, tập luyện đơn thuần và khi sử dụng được phối hợp metformin với glibenclamid.
Chống chỉ định
Thuốc Hasanbest 500/2.5 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Quá mẫn với metformin hydroclorid, glibeclamid, những sulfonylure, sulfonamid khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Bệnh nhân toan chuyển hóa cấp tính hoặc mãn tính, bao gồm cả nhiễm toan ceton do tiểu đường.
► Đái tháo đường tiền hôn mê gan.
► Suy thận nặng (eGFR dưới 30 mL/phút/1,73 m2).
► Tình trạng cấp tính làm thay đổi chức năng thận: Mất nước, nhiễm trùng nặng, sốc, dùng các chất cản quang có chứa iod.
► Bệnh cấp tính hoặc mạn tính gây thiếu oxy ở mô như suy tim, suy hô hấp, nhồi máu cơ tim gần đây, sốc, mất máu cấp tính, nhiễm trùng huyết, hoại tử.
► Đại phẫu.
► Suy gan, ngộ độc rượu cấp tính, nghiện rượu.
► Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
► Rối loạn chuyển hóa galactose bẩm sinh, thiếu men lactase hoặc hối chứng rối loạn hấp thu glucose – glactose.
► Phụ nữ cho con bú.
► Các thuốc có chứa miconazol.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc được uống cùng với bữa ăn. Nên uống thuốc cùng với bữa ăn giàu carbohydrat để tránh hạ đường huyết đột ngột.
► Khuyến cáo cách dùng theo liều uống:
- Liều 1 viên/ngày: Uống vào buổi sáng.
- Liều 2 hoặc 4 viên/ngày: Uống vào buổi sáng và buổi chiều.
- Liều 3 viên/ngày: Uống vào buổi sáng, trưa và chiều.
Liều dùng
► Liều lượng được điều chỉnh tùy theo đường huyết và mức HbA1C của bệnh nhân.
► Bắt đầu điều trị:
-
Chế độ đơn trị liệu thất bại: Trong trường hợp chế độ đơn trị liệu thất bại với metfformin hay một thuốc sulfonylurea, liều khởi đầu thường là 1 viên Hasanbest 500/2.5 mỗi ngày.
-
Thay thế liệu pháp kết hợp: Ở những bệnh nhân đã được điều trị kết hợp metformin với sulfonylurea, liều khởi đầu nên là 1 – 2 viên Hasanbest 500/2.5 mỗi ngày. Khuyến cáo nên bắt đầu với liều thấp hơn liều của những thành phần khi kết hợp để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
► Điều chỉnh liều: Nên điều chỉnh liều mỗi 2 tuần hoặc hơn, mỗi lần tăng 1 viên, dựa vào kết quả đường huyết. Việc tăng liều từ từ có thể cải thiện sự dung nạp ở đường tiêu hóa và ngăn ngừa hạ đường huyết.
► Liều tối đa: Liều của metformin cần được cân nhắc điều chỉnh trên từng bệnh nhân cụ thể, dựa trên hiệu quả và mức độ dung nạp của bệnh nhân, và không vượt quá liều tối đa khuyến cáo là 2000 mg/ngày.
Liều lượng ở một số đối tượng lâm sàng đặc biệt
► Người cao tuổi: Điều chỉnh liều phù hợp với chức năng thận (bắt đầu với 1 viên Hasanbest 500/2.5) và thường xuyên theo dõi chức năng thận.
► Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho trẻ em.
► Bệnh nhân suy thận
-
Đánh giá chức năng thận trước khi khởi đầu điều trị với thuốc chứa metformin và đánh giá định kỳ sau đó (ít nhất mỗi năm 1 lần). Bệnh nhân suy thận và người cao tuổi, chức năng thận nên được đánh giá thường xuyên hơn (3 – 6 tháng/lần).
-
Liều tối đa của metformin nên được chia 2 – 3 lần/ngày. Nếu không có chế phẩm phối hợp với liều phù hợp, nên dùng kết hợp các thuốc riêng lẻ.
-
Không khuyến cáo khởi đầu điều trị ở bệnh nhân có eGFR nằm trong khoảng 30 – 45 ml/phút/1,73m2.
-
Ở những bệnh nhân đang sử dụng metformin và có eGFR giảm xuống dưới 45 ml/phút/1,73m2, đánh giá nguy cơ-lợi ích khi tiếp tục điều trị.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Dược chất: Metformin hydroclorid 500mg, Glibenclamid 2.5mg.
► Tá dược: Povidon K30, natri lauryl sulfat, magnesi stearat, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, titan dioxyd, talc, oxyd sắt vàng, oxyd sắt đỏ.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Hasanbest 500/2.5 bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Rất thường gặp, ADR > 1/10
-
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, ở nóng, chán ăn.
-
Da, mô dưới da: Ngứa, ban đỏ, mày đay ban đỏ, ban sần và ban da bóng nước, vẩy nến.
► Thường gặp, 1/100 ≤ ADR ≤ 1/10
-
Thần kinh: Rối loạn vị giác.
► Hiếm gặp, 1/10000 ≤ ADR ≤ 1/1000
-
Da, mô dưới da: Bệnh Pellagra, nhạy cảm ánh sáng.
-
Máu, hệ bạch huyết: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, ban xuất huyết.
► Rất hiếm gặp, ADR < 1/10000
-
Chuyển hóa và dinh dưỡng: Nhiễm acid lactic, giảm hấp thu vitamin B12 và giảm nồng độ vitamin B12 huyết thanh nếu điều trị lâu dài.
-
Gan mật: Chức năng gan bất thường hoặc viêm gan.
-
Da và các mô dưới da: Ban đỏ, ngứa, nổi mề đay, viêm da tróc vảy.
-
Máu, hệ bạch huyết: Mất bạch cầu hạt, tăng bạch cầu acid, thiếu máu tán huyết, thiếu máu bất sản, bất sản tủy xương, giảm toàn thể huyết cầu, rối loạn đông máu.
► Không rõ tần suất
-
Glibenclamid: Dị cảm, rối loạn thị giác, mù, điếc, nhìn đôi, run, co giật, bệnh não, lú lẫn, rối loạn tâm thần cấp tính, bất thường chức năng thận, suy thận cấp, nhiễm lactic, rụng tóc, hội chứng tăng tiết ADH bất thường, đau khớp, viêm khớp, rối loạn mạch máu não, đau đầu, phù mặt và tăng tiết mồ hôi.
-
Hasanbest 500/2.5: Rối loạn trương lực cơ, co cơ không chú ý, mất phương hướng, động kinh cơn lớn, bất tỉnh, hôn mê, nhồi máu cơ tim, nhịp tim nhanh, đau ngực, tăng huyết áp phổi, viêm tụy, sỏi mật, viêm tụy sỏi mật cấp, xuất huyết tiêu hóa, đông máu rải rác nội mạch, xuất huyết, suy thận cấp, viêm da, quá liều, mất nước, nhiễm toan chuyển hóa, hôn mê do hạ đường huyết, tăng glucose huyết.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 Vỉ x 15 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.