Thuốc Forxiga 10mg – Điều trị đái tháo đường type 2 (2 vỉ x 14 viên)
Thuốc Forxiga chứa thành phần là dapagliflozin, thuộc nhóm thuốc điều trị đái tháo đường đường uống, có tác dụng tăng đào thải đường và muối ra khỏi cơ thể qua đường nước tiểu. Thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh lý đái tháo đường typ 2 ở người trưởng thành. Forxiga còn được dùng khi bệnh đái tháo đường không thể kiểm soát được bởi các thuốc điều trị khác, chế độ ăn kiêng, luyện tập.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Forxiga 10mg điều trị cho bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên bị đái tháo đường typ 2 nhằm kiểm soát lượng đường huyết.
► Dùng đơn trị trong trường hợp chế độ ăn kiêng và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết cho bệnh nhân không thích hợp sử dụng metformin do không dung nạp.
► Điều trị phối hợp với các thuốc làm giảm đường huyết khác kể cả insulin khi các thuốc này kết hợp với chế độ ăn kiêng và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết.
Chống chỉ định
► Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Có thể uống Forxiga 1 lần/ngày vào bất kỳ lúc nào trong ngày, trong hoặc ngoài bữa ăn và nên uống nguyên viên thuốc.
Liều dùng
Đơn trị liệu và trị liệu phối hợp bổ sung
► Liều khuyến cáo là 10 mg dapagliflozin, 1 lần/ngày trong đơn trị liệu hoặc trong trị liệu phối hợp bổ sung với thuốc làm giảm glucose trong máu khác kể cả insulin.
► Khi sử dụng phối hợp dapagliflozin với insulin hoặc với một thuốc kích thích tiết insulin như sulfonylurea, cần sử dụng liều thấp insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin để hạn chế nguy cơ hạ đường huyết.
Trẻ em
► Hiệu quả và an toàn của dapagliflozin ở trẻ em từ 0 đến dưới 18 tuổi chưa được thiết lập.
► Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Bệnh nhân suy thận
► Không khuyến cáo dùng Forxiga 10mg để điều trị đái tháo đường cho bệnh nhân có độ lọc cầu thận ước tính eGFR liên tục dưới 45mL/phút/1,73m2 vì hiệu quả kiểm soát đường huyết phụ thuộc vào chức năng thận.
► Không yêu cầu điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận.
Bệnh nhân suy gan
► Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình. Ở bệnh nhân suy gan nặng, liều khởi đầu khuyến cáo là 5 mg. Nếu dung nạp tốt, có thể tăng liều đến 10 mg.
Bệnh nhân cao tuổi (≥ 65 tuổi)
► Nhìn chung, không khuyến cáo điều chỉnh liều theo độ tuổi. Nên xem xét chức năng thận và nguy cơ giảm thể tích tuần hoàn. Do kinh nghiệm điều trị ở bệnh nhân từ 75 tuổi trở lên còn hạn chế, không khuyến cáo bắt đầu điều trị với dapagliflozin.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
FORXIGA 10mg:
► Mỗi viên chứa dapagliflozin propanediol monohydrat tương đương với 10mg dapagliflozin.
Tá dược: Mỗi viên chứa 50mg lactose khan.
► Xem phần “Danh Mục Tá Dược” để biết đầy đủ các loại tá dược được sử dụng.
Danh mục tá dược
► Viên nhân: Celulose vi tinh thể, Lactose khan, Crospovidon, Silicon dioxyd, Magnesi stearat.
► Bao viên: Polyvinyl alcohol, Titandioxyd (E171), Macrogol 3350, Talc, Oxyd sắt vàng (E172).
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Forxiga 10mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR >1/100
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Hạ đường huyết (khi sử dụng chung với SU hoặc insulin).
- Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trên da và phần phụ: Viêm âm hộ, âm đạo, viêm quy đầu và các nhiễm trùng đường sinh dục, nhiễm trùng tiết niệu.
- Hệ thần kinh: Chóng mặt.
- Hệ cơ xương: Đau lưng.
- Thận và tiết niệu: Tiểu khó, tiểu nhiều.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Giảm thể tích tuần hoàn, khát.
- Hệ tiêu hóa: Táo bón, khô miệng.
- Da và mô dưới da: Ban da, ngứa, mày đay.
- Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trên da và phần phụ: Nhiễm nấm.
- Thận và tiết niệu: Tiểu đêm, suy thận.
- Hệ sinh dục và tuyến vú: Ngứa âm đạo, âm hộ, ngứa đường sinh dục.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 Vỉ x 14 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.