Thuốc Clazic SR – điều trị đái tháo đường type 2 (10 vỉ x 10 viên)
Thuốc Clazic SR (thuốc kê đơn) có thành phần chính glicalzid để điều trị đái tháo đường type 2 không kiểm soát được bằng chế độ ăn và tập thể dục.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Thuốc Clazic SR được chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị đái tháo đường type 2 không kiểm soát được bằng chế độ ăn và tập thể dục.
Chống chỉ định
Thuốc Clazic SR chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Đái tháo đường type 1.
► Quá mẫn với sulfonylureas.
► Suy gan hoặc suy thận nặng.
► Hôn mê hoặc tiền hôn mê do đái tháo đường.
► Nhiễm khuẩn nặng.
► Chấn thương nặng.
► Phẫu thuật lớn.
► Phụ nữ có thai và cho con bú.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Không được bẻ hoặc nhai mà phải uống nguyên viên với nước.
Liều dùng
► Không có phác đồ cố định về liều lượng để điều trị đái tháo đường với gliclazide hoặc các thuốc hạ đường huyết khác. Điều chỉnh liều lượng tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân.
► Liều khuyến cáo: 30 – 120 mg (1 đến 4 viên) uống một lần mỗi ngày trước khi ăn sáng.
► Liều duy trì thông thường: 60 mg (2 viên) uống một lần mỗi ngày trước khi ăn sáng.
► Hoặc theo sự hướng dẫn của thầy thuốc.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Gliclazide…………………………………………………….……….. 30mg
► Tá dược khác vừa đủ …………………………………………1 viên
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Clazic SR, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Hầu hết các phản ứng phụ được ghi nhận khi điều trị với Clazic SR thường ở mức độ nhẹ đến trung bình.
► Các phản ứng phụ sau có liên quan đến gliclazide.
► Hạ đường huyết: Buồn ngủ, toát mồ hồi, mệt mỏi, dị cảm, và nhức đầu.
► Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi và kích ứng thượng vị.
► Da: Ngứa, nổi mẩn đỏ, mề đay và phát ban dạng sởi hoặc ban sần.
► Máu: Hiếm khi xảy ra, chứng giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu và thiếu máu.
► Chuyển hóa: Hiếm khi xảy ra, các phản ứng loại disulfiram.
► Các xét nghiệm: Lượng AST (SGOT), LDH và creatinine đôi khi tăng nhẹ đến trung bình.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 10 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.