Thuốc Pyfaclor 500mg – Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp (12 viên)
Thuốc Pyfaclor 500 mg của Công ty Cổ phần Pymepharco có thành phần chính Cefaclor để điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm: Viêm tai giữa, nhiễm khuẩn đường hô hấp, kể cả viêm họng và điều trị bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là bệnh viêm kết tràng.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Pyfaclor 500 mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
► Điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm: Viêm tai giữa, nhiễm khuẩn đường hô hấp, kể cả viêm họng.
► Điều trị bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là bệnh viêm kết tràng.
Chống chỉ định
Thuốc Pyfaclor 500 mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Bệnh nhân nhạy cảm với kháng sinh nhóm cephalosporin.
► Trẻ em dưới 1 tháng tuổi.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc Pyfaclor 500 mg Dùng đường uống, uống vào lúc đói.
Liều dùng
Người lớn:
► Liều thông thường 250 mg mỗi 8 giờ. Liều tối đa 4 g/ngày.
► Viêm họng, viêm phế quản, viêm amiđan, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới liều 250 – 500 mg, ngày 2 lần hoặc 250 mg, ngày 3 lần.
► Đối với các nhiễm khuẩn nặng hơn: Dùng liều 500 mg, ngày 3 lần.
► Để điều trị viêm niệu đạo do lậu cầu: Liều duy nhất 3 g phối hợp với 1 g probenecid.
Bệnh nhân suy thận:
► Suy giảm chức năng thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều dùng.
► Trường hợp suy thận nặng: Nếu độ thanh thải creatinin 10 – 50 ml/phút, dùng 50% liều thường dùng. Nếu độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút, dùng 25% liều thường dùng.
Người bệnh phải thẩm tách máu:
► Khi thẩm tách máu, nửa đời của cefaclor trong huyết thanh giảm 25 – 30%. Vì vậy, đối với người bệnh phải thẩm tách máu đều đặn, nên dùng liều khởi đầu 250 – 500 mg cứ 6 – 8 giờ một lần, trong thời gian giữa các lần thẩm tách.
Trẻ em:
► Liều thông thường 20 mg/kg/ngày, chia ra uống mỗi 8 giờ.
► Đối với viêm phế quản và viêm phổi: Dùng liều 20 mg/kg/ngày chia làm 3 lần. Trường hợp nhiễm khuẩn nặng hơn có thể dùng 40mg/kg/ngày chia làm nhiều lần. Liều tối đa 1 g/ngày.
► Khi sử dụng thuốc ở trẻ em, cần lựa chọn dạng bào chế phù hợp.
► Với việc chia liều (có thể sử dụng dạng viên nang cứng chứa 250 mg cefaclor hay dạng thuốc cốm cefaclor để chia liều cho phù hợp).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén chứa:
► Cefaclor…………………………500 mg
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Pyfaclor 500 mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
- Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin.
- Tiêu hóa: Tiêu chảy.
- Da: Ban da dạng sởi.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Toàn thân: Test Coombs trực tiếp dương tính.
- Máu: Tăng tế bào lympho, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính.
- Tiêu hoá: Buồn nôn, nôn.
- Da: Ngứa, nổi mày đay.
- Tiết niệu – sinh dục: Viêm âm đạo, bệnh nấm Candida.
► Hiếm gặp, ADR < 1/100
- Toàn thân: Phản ứng phản vệ, sốt, hội chứng Stevens – Johnson, hội chứng Lyell. Phản ứng giống bệnh huyết thanh hay gặp ở trẻ em hơn người lớn: Ban đa dạng, viêm hoặc đau khớp, sốt hoặc không, có thể kèm theo hạch to, protein niệu.
- Máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết.
- Tiêu hoá: Viêm đại tràng màng giả.
- Gan: Tăng enzym gan, viêm gan và vàng da ứ mật.
- Thận: Viêm thận kẽ hồi phục, tăng nhẹ urê huyết hoặc creatinin huyết thanh hoặc xét nghiệm nước tiểu không bình thường.
- Thần kinh trung ương: Cơn động kinh (với liều cao và suy giảm chức năng thận), đau đầu, tình trạng bồn chồn, mất ngủ.
- Nhiễm khuẩn da, viêm xoang, viêm niệu đạo do lậu cầu.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 1 Vỉ x 12 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.