Thuốc Newtop Sachet 100mg – điều trị nhiễm khuẩn (10 gói x 1g)
Thuốc Newtop Sachet 100 mg được chỉ định để điều trị những nhiễm khuẩn gây nên bởi các vi khuẩn còn nhạy cảm như nhiễm khuẩn đường hô hấp; nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Newtop Sachet 100 mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn gây nên bởi các vi khuẩn nhạy cảm trong các trường hợp sau:
► Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản cấp tính, các đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm tai giữa, viêm mũi.
► Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bể thận cấp tính không biến chứng, viêm bàng quang cấp tính không biến chứng, viêm niệu đạo và bệnh lậu không biến chứng.
Chống chỉ định
Thuốc Newtop Sachet 100 mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Bệnh nhân mẫn cảm với các kháng sinh penicillin hoặc cephalosporin.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc pha với nước rồi uống, cách pha như sau: Cắt gói thuốc dọc theo đường kẻ chấm và đổ toàn bộ lượng thuốc trong gói vào một cốc thủy tinh. Đổ đầy nước vào trong gói. Rót nước ở trong gói vào cốc thủy tinh trên. Khuấy kỹ và uống ngay sau khi pha.
Liều dùng
Người lớn
► Liều khuyên dùng là 200 – 400 mg cefixime/ngày, uống 1 lần hoặc chia làm 2 lần trong ngày.
► Viêm niệu đạo và bệnh lậu không biến chứng: Uống liều duy nhất 400 mg.
Trẻ em
► Liều khuyên dùng là 8 – 12 mg/kg/ngày, uống 1 lần hoặc chia làm 2 lần trong ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat)……………………..125mg
► Tá dược khác vừa đủ …………………………………………1 gói
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Tác dụng không mong muốn trên đường tiêu hóa của cefixime hay gặp hơn so với các kháng sinh khác.
► Thường gặp, ADR > 1/100
-
Tiêu hóa: Tiêu chảy, phân lỏng hoặc hay đi ngoài, đau bụng, buồn nôn, khó tiêu và đầy hơi.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
-
Da: Mẩn đỏ, nổi mày đay, ngứa.
-
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
-
Toàn thân: Sốt.
-
Gan mật: Tăng thoáng qua ALT, AST, ALP, LDH, bilirubin, BUN.
-
Huyết học: Giảm thoáng qua tiểu cầu, bạch cầu, bạch cầu trung tính và bạch cầu ưa eosin.
-
Xét nghiệm: Dương tính với test thử Coombs.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 10 Gói x 1g
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.