Thuốc Valsacard 80mg Polfarmex điều trị cao huyết áp, suy tim (4 vỉ x 7 viên)
Valsacard 80 mg của Công ty Polfarmex S.A, thành phần chính là valsartan. Thuốc có tác dụng điều trị tăng huyết áp, suy tim.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Valsacard 80 mg được chỉ định trong các trường hợp:
► Cao huyết áp.
► Suy tim: Điều trị ở bệnh nhân suy tim khi không thể điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACE) hoặc sử dụng thuốc trong liệu pháp điều trị hỗ trợ cho thuốc ức chế men chuyển (ACE) khi không thể điều trị bằng thuốc chẹn beta.
Chống chỉ định
Thuốc Valsacard 80 mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược.
► Suy gan nặng, xơ gan và ứ mật
► Phụ nữ mang thai tháng thứ 4 trở đi.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc dùng đường uống. Valsacard nên uống cách xa bữa ăn và nên dùng kèm với nước.
Liều dùng
Cao huyết áp
► Liều khuyến cáo khởi đầu của Valsacard là 80 mg x 1 lần/ngày.
► Thuốc làm hạ huyết áp rõ rệt trong vòng 2 tuần và hiệu quả tối đa được trong vòng 4 tuần. Trong một số bệnh nhân cao huyết không đáp ứng với điều trị, liều có thể được tăng lên đến 160 mg và tối đa là 320 mg.
► Valsacard cũng có thể được chỉ định dùng đồng thời với các thuốc hạ huyết áp khác.
► Có thể kết hợp với hydrochlorothiazide để tăng hiệu quả điều trị hạ huyết áp.
Suy tim
► Liều khuyến cáo bắt đầu của Valsacard là 40 mg x 2 lần mỗi ngày (1/2 viên nén bao phim Valsacard 80 mg). Tăng liều lên 80 mg và 160 mg x 2 lần mỗi ngày trong ít nhất hai tuần cho đến khi đạt liều cao nhất.
► Cần xem xét việc giảm liều Valsacard khi điều trị đồng thời với thuốc lợi tiểu. Trong các thử nghiệm lâm sàng, liều tối đa hàng ngày có thể chia liều lên đến 320 mg.
► Valsartan có thể được chỉ định dùng đồng thời với các thuốc điều trị suy tim khác. Tuy nhiên, sự kết hợp của một chất ức chế ACE, thuốc chẹn beta và valsartan không được khuyến cáo.
► Việc đánh giá tình trạng suy tim của bệnh nhân nên kèm theo đánh giá chức năng thận.
Người cao tuổi
► Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi.
Bênh nhận suy thận
► Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinin > 10 ml/phút.
Bệnh nhân suy gan
► Ở những bệnh nhân suy gan không ứ mật mức độ nhẹ đến trung bình, liều valsartan không được vượt quá 80 mg. Chống chỉ định Valsacard ở bệnh nhân suy gan nặng, xơ gan mật và ở bệnh nhân bị ứ mật.
Trẻ em
► Valsacard không được chi định ở bệnh nhân dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả khi dùng thuốc.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Mỗi viên nén bao phim chứa 80 mg valsartan.
► Thành phần tá dược: Povidone, Microcrystalline cellulose, Crospovidone, Colloidal anhydrous silica, Magnesium stearate.
► Màng bao: Hypromellose 6cp, Lactose monohydrate (1,91 mg lactose monohydrate trong mỗi viên nén), Macrogol 6000, Titanium dioxide (E171), Red iron oxide E172.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Valsacard 80 mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
-
Hệ thần kinh: Chóng mặt khi thay đổi tư thế.
-
Mạch: Hạ huyết áp.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
-
Tai và mê đạo: Chóng mặt.
-
Hệ hô hấp, ngực và trung thất: Ho.
-
Hệ tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
-
Toàn thân: Mệt mỏi.
-
Hệ thần kinh: Ngất, đau đầu.
-
Tim: Suy tim.
► Không xác định tần suất
-
Máu và hệ bạch huyết: Giảm hemoglobin, giảm hematocrit, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu.
-
Hệ miễn dịch: Quá mẫn bao gồm cả bệnh huyết thanh.
-
Chuyển hóa: Tăng kali huyết thanh, hạ natri huyết, tăng ure huyết.
-
Mạch: Viêm mạch.
-
Hệ gan mật: Tăng chỉ số về chức năng gan bao gồm cả tăng bilirubin huyết thanh.
-
Da và mô dưới da: Phù mạch, viêm da bóng nước, phát ban, ngứa.
-
Cơ xương khớp: Đau cơ.
-
Thận và tiết niệu: Giảm chức năng thận và suy thận, tăng creatinin huyết thanh.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 4 Vỉ x 7 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.