Thuốc Imidagi 5 – Điều trị tăng huyết áp
Imidagi 5 là thuốc được dùng để điều trị tăng huyết áp, thiếu máu lên não. Thuốc Imidagi 5 được sử dụng để giúp người già tránh khỏi đột quỵ do thiếu máu lên não.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Imidagi được chỉ định sử dụng điều trị cho trường hợp:
► Tăng huyết áp
► Tăng huyết áp nhu mô thận
Chống chỉ định
► Chống chỉ định với bệnh nhân có dị ứng với bất cứ thành phần ào trong thuốc Imidagi 5.
► Bệnh nhân có tiền sử phù mạch khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển không rõ nguyên nhân hoặc do bẩm sinh.
► Bệnh nhân đang sử dụng Insulin.
► Hẹp động mạch, tăng huyết áp do hẹp động mạch.
► Bệnh nhân suy thận có độ thanh thải Creatinin< 10ml/phút.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Nên sử dụng thuốc vào cùng 1 thời gian trong ngày để đảm bảo thời gian 2 viên uống cách nhau 24 giờ.
Liều dùng
► Liều khởi đầu
- 5mg/ngày, sử dụng trước ăn 15 phút. Sau 3 tuần điều trị có thể tăng lên 10mg/ngày.
- 2,5mg/ngày với người già, có bệnh về chức năng tim, gan, thận và người đang sử dụng thuốc lợi tiểu. Có thể ngưng sử dụng thuốc lợi tiểu trước 2-3 ngày khi sử dụng Imidagi 5 và có thể dùng lại nếu cần thiết.
► Liều duy trì: 10mg/ngày> Nếu huyết áp vẫn không được kiểm soát có thể tăng lên 20mg/ngày.
► Liều tối đa với người già là 10mg/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Thành phần trong 1 viên Imidagi 5:
► Imidaprilatat hydroclorid hàm lượng 5mg.
► Tá dược vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Trong quá trình sử dụng thuốc Imidagi có thể gặp một số tác dụng phụ cụ thể như sau:
► Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, mệt, ho khan, buồn nôn.
► Ít gặp: Đánh trống ngực, rối loạn mạch máu não, dị cảm, viêm mũi, ngất, nôn, đau thượng vị, phát ban trên da, rối loạn tiêu hóa, ngứa, viêm phế quản, nhiễm virus, nhiễm khuẩn hô hấp trên, đau ngực, đau chi, phù (khớp, ngoại vi), tăng nồng độ kali huyết thanh, tăng nồng độ creatinin huyết thanh, tăng nồng độ urê huyết thanh, tăng ALAT, tăng gamma-GT.
► Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, thiếu máu, tăng ASAT, tăng amylase máu, giảm albumin huyết thanh, giảm protein huyết thanh, tăng phosphatase kiềm, suy giảm chức năng thận.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.