Thuốc Coaprovel 300/12.5mg Sanofi hỗ trợ điều trị tăng huyết áp (28 viên)
CoAprovel 300 mg/12,5 mg được sản xuất bởi Sanofi Winthrop Industrie, với thành phần chính Irbesartan và Hydrochlorothiazide. Đây là thuốc dùng để điều trị tăng huyết áp (tăng huyết áp nguyên phát).
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Thuốc CoAprovel được chỉ định dùng cho những bệnh nhân tăng huyết áp nguyên phát khi điều trị riêng lẻ với irbesartan hoặc hydrochlorothiazide mà vẫn không kiểm soát được huyết áp ở mức mục tiêu.
Chống chỉ định
Thuốc CoAprovel chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Dị ứng với irbesartan hoặc bất kỳ thành phần nào chứa trong CoAprovel.
► Dị ứng với hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ thuốc có dẫn xuất sulfonamide.
► Phụ nữ có thai hơn 3 tháng (tốt nhất là nên tránh dùng CoAprovel từ lúc bắt đầu có thai).
► Bệnh gan hay thận nặng.
► Bệnh nhân gặp các cản trở tạo ra nước tiểu.
► Bệnh nhân có bệnh lý làm tăng lượng calci hay giảm lượng kali kéo dài trong máu.
► Không nên dùng CoAprovel cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc dùng đường uống. Viên thuốc nên được nuốt với một lượng chất lỏng thích hợp (như một ly nước). CoAprovel có thể được uống trong hoặc ngoài bữa ăn. Nên uống thuốc hàng ngày vào cùng một thời điểm trong ngày.
► Điều quan trọng là phải sử dụng CoAprovel liên tục cho đến khi bác sĩ quyết định dùng phương cách khác. Hiệu quả hạ áp tối đa đạt được trong vòng 6 – 8 tuần sau khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng
► Liều thông thường của CoAprovel là 1 viên/ngày.
► Trẻ em dưới 18 tuổi không được uống CoAprovel.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Hoạt chất chính: irbesartan và hydrochlorothiazid.
► Mỗi viên nén bao phim CoAprovel 300/12.5mg chứa 300mg irbesartan và 12.5mg hydrochlorothiazid.
► Tá dược: lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, natri croscarmellose, hypromellose, silicon dioxide, magnesium stearate, nước cất, Opadry II pink 32F 24503, sáp carnauba.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc CoAprovel, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
- Tiêu hoá: Buồn nôn, nôn.
- Tiểu bất thường.
- Toàn thân: Mệt mỏi, choáng váng (bao gồm khi đứng lên từ tư thế nằm hoặc ngồi).
- Các xét nghiệm máu cho thấy tăng nồng độ men đo lường chức năng của cơ và của tim (creatine kinase) hoặc tăng nồng độ của các chất đo lường chức năng thận (urea máu, creatinine).
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Tiêu hoá: Tiêu chảy.
- Tim: Huyết áp thấp, tăng nhịp tim.
- Ngất.
- Bừng đỏ mặt.
- Sưng phồng.
- Sinh dục: Rối loạn chức năng tình dục và cương dương.
- Chuyển hoá: Nồng độ kali và natri trong máu thấp.
► Không xác định tần suất
- Thần kinh: Đau đầu.
- Tai: Kêu vo vo ở tai.
- Hô hấp: Ho.
- Tiêu hoá: Rối loạn vị giác, khó tiêu.
- Cơ xương: Đau nhức khớp và cơ.
- Gan: Rối loạn chức năng gan.
- Thận: Giảm chức năng thận.
- Chuyển hoá: Tăng kali máu.
- Da: Phản ứng dị ứng như phát ban, mày đay, sưng phồng mặt, môi, miệng, lưỡi hoặc họng. Hiếm gặp các trường hợp vàng da (vàng da và/hoặc vàng tròng trắng của mắt).
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 Vỉ x 14 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.