Thuốc Philclonestyl 125mg – điều trị đau do co cứng cơ (5 vỉ x 10 viên)
Philclonestyl là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam có thành phần chính là Clorphenesin carbamat điều trị đau do co cứng cơ trong các bệnh liên quan đến cơ xương như đau cột sống thắt lưng, thoái hóa đốt sống, thoát vị đĩa đệm, múa giật, viêm cột sống, hội chứng cổ vai cánh tay.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Philclonestyl chỉ định điều trị đau do co cứng cơ trong các bệnh liên quan đến cơ xương như đau cột sống thắt lưng, thoái hóa đốt sống, thoát vị đĩa đệm, múa giật, viêm cột sống, hội chứng cổ vai cánh tay.
Chống chỉ định
Thuốc Philclonestyl chống chỉ định trong các trường hợp sau:
►Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
►Philclonestyl được dùng bằng đường uống.
Liều dùng
►Liều thông thường ở người lớn là 2 viên/lần x 3 lần/ngày.
►Thời gian điều trị thuốc không quá 8 tuần.
►Độ an toàn và hiệu quả của thuốc khi sử dụng cho trẻ em chưa được chứng minh.
►Không có nghiên cứu cụ thể được tiến hành trên bệnh nhân suy giảm chức năng thận, suy giảm chức năng gan, người cao tuổi, vì vậy không đưa ra khuyến cáo điều chỉnh liều trên những đối tượng bệnh nhân này.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
►Clorphenesin carbamat……………………………………125mg
►Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
►Trong 16.400 bệnh nhân được điều trị có 431 tác dụng không mong muốn gặp ở 391 bệnh nhân (2,38%). Các tác dụng phụ chính như đau bụng (109 trường hợp), khó tiêu (63 trường hợp), phát ban (46 trường hợp), buồn nôn (45 trường hợp).
Các tác dụng phụ nghiêm trọng:
Sốc (tần suất chưa rõ): Bởi vì sốc thuốc có thể xảy ra, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận.
Nếu phát hiện thấy bất thường, cần ngưng thuốc và sử dụng các biện pháp thích hợp.
Hoại tử thượng bì nhiễm độc-hội chứng Lyell (tần suất chưa rõ): Bởi vì hội chứng Lyell có thể xảy ra, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận.Nếu phát hiện thấy bất thường, cần ngưng thuốc và sử dụng các biện pháp thích hợp.
Các tác dụng phụ khác:
Tần suất được phân loại như sau: Rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100), hiếm gặp ≥ 1/10.000 đến < 1/1.000), rất hiếm gặp (<1/10.000), chưa rõ (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).
►Hệ thần kinh:
- Ít gặp: Chóng mặt, choáng, buồn ngủ.
- Hiếm gặp: Đau đầu, khó chịu, yếu ớt.
► Hệ tiêu hóa:
- Ít gặp: Đau bụng (Đau dạ dày, khó chịu dạ dày), Khó tiêu (Đầy hơi, nặng bụng, ợ nóng, mất cảm giác ngon miệng).
- Hiếm gặp: Tiêu chảy, Táo bón, Khô miệng, Nóng lưỡi, Buồn nôn.
►Hệ thống tạo máu:
- Chưa rõ: Giảm bạch cầu, Giảm tiểu cầu.
► Da và tổ chức dưới da:
- Ít gặp: Quá mẫn (ban da, phát ban)
- Hiếm gặp: Phù, sưng, Ngứa, Viêm miệng, Cảm giác nóng.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 5 vỉ x 10 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.