Thuốc Mysobenal 50mg – Hỗ trợ giảm co cứng cơ (3 vỉ x 10 viên)
Thuốc Mysobenal là sản phẩm của Hasan–Dermapharm, với thành phần chính Eperisone hydrochloride, là thuốc dùng để cải thiện các triệu chứng tăng trương lực cơ liên quan đến các bệnh như hội chứng đốt sống cổ, viêm quanh khớp vai và đau thắt lưng.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Mysobenal được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
► Cải thiện các triệu chứng tăng trương lực cơ liên quan đến các bệnh như hội chứng đốt sống cổ, viêm quanh khớp vai và đau thắt lưng.
► Ðiều trị liệt co cứng liên quan đến các bệnh như bệnh mạch máu não, liệt cứng do tuỷ, thoái hoá đốt sống cổ, di chứng sau phẫu thuật (bao gồm cả u não tuỷ), di chứng sau chấn thương (chấn thương tuỷ, tổn thương đầu), xơ cứng cột bên teo cơ, bại não, thoái hoá tuỷ, bệnh mạch máu tuỷ và các bệnh lý não tuỷ khác.
Chống chỉ định
Thuốc Mysobenal chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc dùng đường uống, sau mỗi bữa ăn.
Liều dùng
► Liều dùng thông thường cho người lớn: 1 viên x 3 lần/ngày (150 mg/ngày).
► Liều lượng nên được điều chỉnh theo tuổi bệnh nhân và mức độ trầm trọng của triệu chứng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Eperison………………………………50mg
► Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100:
-
Chưa có báo cáo.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100:
-
Da: Phát ban.
-
Tâm thần: Buồn ngủ, mất ngủ, đau đầu, tê cứng ở các chi.
-
Tiêu hoá: Buồn nôn, nôn, dạ dày khó chịu, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, khô miệng.
-
Toàn thân: Yếu sức, choáng váng, mệt mỏi toàn thân, bốc hoả.
► Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000:
-
Gan: Tăng men gan ASAT (GOT), ALAT (GPT).
-
Thận: Protein niệu, tăng BUN.
-
Máu: Thiếu máu.
-
Da: Ngứa.
-
Tâm thần: Co cứng và run đầu chi.
-
Tiêu hoá: Viêm miệng, bụng to.
-
Tiết niệu: Bí tiểu, tiểu không tự chủ, đi tiểu không hết.
-
Toàn thân: Giảm trương lực cơ, chóng mặt.
-
Tim mạch: Toát mồ hôi, phù nề, đánh trống ngực.
► Không xác định tần suất:
-
Phản ứng phản vệ, sốc, hội chứng Stevens–Johnson, hội chứng thượng bì nhiễm độc (Lyell), hồng ban đa dạng.
-
Nấc cụt.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 5 vỉ x 10 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.