Thuốc Amgifer 100mg (1 vỉ x 15 viên)
Thuốc Amgifer được chỉ định để điều trị đau bụng kinh hay viêm thấp khớp mạn tính, viêm cứng khớp sống, thấp khớp do vảy nến, hội chứng Fiessinger-Leroy-Reiter,…
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Amgifer thường được chỉ định trong các trường hợp:
► Đau bụng kinh ở phụ nữ sau khi đã xác định nguyên nhân.
► Viêm thấp khớp mạn tính, viêm cứng khớp sống, thấp khớp do vảy nến, hội chứng Fiessinger-Leroy-Reiter.
► Bệnh hư khớp gây đau ảnh hưởng đến sinh hoạt.
► Viêm gân, viêm quanh khớp vai – cánh tay, hư khớp.
► Đau lưng, đau rễ thần kinh.
Chống chỉ định
Chống chỉ định thuốc Amgifer trong các trường hợp sau:
► Người bị mẫn cảm với Flurbiprofen hay các thành phần tá dược có trong thuốc.
► Người có dị ứng với flurbiprofen hoặc aspirin.
► Người bị loét dạ dày – tá tràng.
► Người bị suy gan, suy thận nặng.
► Trẻ em dưới 15 tuổi.
► Phụ nữ trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Uống thuốc Amgifer trực tiếp cùng với một cốc nước.
► Không nên bẻ gãy hay nghiền nát viên thuốc Amgifer trong khi sử dụng.
Liều dùng
Thuốc Amgifer được chỉ định cho người lớn và trẻ từ 15 tuổi trở lên theo đơn kê của bác sĩ hoặc với liều dùng được khuyến cáo như sau:
► Đau bụng kinh: Uống trong thời gian đau bụng kinh với liều 1 viên/lần x 2-3 lần/ngày.
► Thấp khớp: Với liều tấn công nên sử dụng 1 viên/lần x 3 lần/ngày. Với liều duy trì nên sử dụng 1 viên/lần x 1-2 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Flurbiprofen ………………………………100mg
► Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Thường gặp: Rối loạn dạ dày – ruột (buồn nôn, ói, khó tiêu, đau vùng dạ dày), rối loạn đại tiện (táo bón, tiêu chảy), chóng mặt, nhức đầu, phát ban, nổi mụn, ngứa, phù,…
- Ít gặp: Nổi mày đay, phản ứng dị ứng, xuất huyết tiêu hóa, loét hay thủng tiêu hóa, cơn suyễn cấp, thiếu máu tán huyết, mất bạch cầu hạt.
- Hiếm gặp: hội chứng lyell, hội chứng Stevens-Johnson, rối loạn thị lực, suy thận, thiểu niệu [2].
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 1 vỉ x 15 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.