Thuốc Allopurinol 300mg – điều trị tăng acid uric máu (2 vỉ x 10 viên)
Allopurinol được chỉ định để điều trị lâu dài tăng acid uric máu do viêm khớp gout mạn tính, bệnh sỏi thận do acid uric (kèm theo hoặc không kèm theo viêm khớp do gout), điều trị sỏi calci oxalat tái phát ở nam có bài tiết urat trong nước tiểu trên 800 mg/ngày và 750 mg/ngày, tăng acid uric máu khi dùng hóa trị liệu điều trị ung thư trong bệnh bạch cầu, lympho, u ác tính đặc.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Allopurinol được chỉ định để:
► Điều trị lâu dài tăng acid uric máu do viêm khớp gout mạn tính.
► Bệnh sỏi thận do acid uric (kèm theo hoặc không kèm theo viêm khớp do gout).
► Điều trị sỏi calci oxalat tái phát ở nam có bài tiết urat trong nước tiểu trên 800 mg/ngày và 750 mg/ngày.
► Tăng acid uric máu khi dùng hóa trị liệu điều trị ung thư trong bệnh bạch cầu, lympho, u ác tính đặc.
Chống chỉ định
► Mẫn cảm với allopurinol hay bất kỳ thành phần khác của thuốc.
► Gout cấp (nếu có đợt gout cấp xảy ra trong khi đang dùng allopurinol, vẫn tiếp tục dùng allopurinol và điều trị đợt cấp riêng rẽ).
► Tăng acid uric máu đơn thuần không có triệu chứng.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Dùng đường uống, ngay sau khi ăn.
Liều dùng
Liều khởi đầu:
► Khi mới bắt đầu điều trị bệnh viêm khớp do gout với allopurinol, tác nhân làm tăng thải acid uric qua thận, có thể khởi phát cơn gout cấp. Do đó, nên dùng một thuốc kháng viêm phù hợp hoặc colchicin trong ít nhất một tháng để phòng ngừa.
Người lớn:
► Liều ban đầu 300 mg/ngày. Hiếm khi liều vượt quá 900 mg/ngày. Liều nên được điều chỉnh theo nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu ở khoảng thời gian thích hợp cho đến khi đạt được hiệu quả mong muốn (khoảng 1 – 3 tuần). Liều duy trì 300 – 600 mg/ngày.
Trẻ em ≥ 30kg (trẻ có thể nuốt được viên nén):
► Chỉ định khi điều trị bệnh ác tính như bệnh bạch cầu, liều từ 10 – 20 mg/kg thể trọng/ngày.
Người cao tuổi:
► Nên dùng liều tối thiểu để duy trì nồng độ urat trong máu và nước tiểu.
Điều trị tăng acid uric niệu:
► Chất chuyển hóa chính của allopurinol là oxipurinol có tác dụng điều trị, được bài tiết qua thận tương tự như urat. Các thuốc có tác động acid uric niệu (như probenecid hoặc salicylat liều cao) làm tăng đào thải oxipurinol. Do đó, làm giảm hiệu quả điều trị của allopurinol, tuy nhiên hiệu quả điều trị còn phụ thuộc vào mỗi bệnh nhân.
► Để phòng ngừa bệnh thận cấp tính do acid uric trong trị liệu ung thư, nên điều trị bằng allopurinol trước khi điều trị bằng các thuốc gây độc tế bào.
Liều cho bệnh nhân suy thận:
► Suy thận có thể gây tích lũy allopurinol và các chất chuyển hóa (đào thải qua thận), làm kéo dài tác dụng của thuốc. Do đó, cần theo dõi nồng độ acid uric trong máu và điều chỉnh liều cho phù hợp. Liều khuyến cáo sử dụng ở người lớn:
Độ thanh thải creatinin |
Liều dùng |
> 20 ml/phút 10-20 ml/phút < 10 ml/phút |
Theo liều chuẩn 100 mg – 200 mg/ngày 100 mg/ngày hoặc giảm số lần dùng thuốc |
► (Viên Allopurinol 300 mg là dạng thuốc không được phép chia liều nhỏ hơn đơn vị liều 300mg. Vì vậy, trong trường hợp bệnh nhân sử dụng các liều khác với liều 300mg, cần hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn dạng dùng thích hợp).
Liều khuyến cáo trong bệnh thận:
► Allopurinol và chất chuyển hóa được thải trừ bằng cách thẩm phân máu. Nếu chạy thận thường xuyên, cần thay đổi liều từ 300mg – 400mg sau mỗi lần lọc máu, không cần thời gian chuyển tiếp.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Allopurinol ……………………………………..300mg
► Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp:
- Da và mô dưới da: Phát ban.
► Ít gặp
- Miễn dịch: Phản ứng quá mẫn;
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn;
- Gan-mật: Tăng không triệu chứng trong các thử nghiệm chức năng gan.
► Hiếm gặp
- Gan-mật: Viêm gan (bao gồm hoại tử gan và viêm gan u hạt).
► Rất hiếm gặp
- Nhiễm trùng và ký sinh trùng: Mụn nhọt.
- Miễn dịch: Hạch lympho phù mạch, sốc phản vệ.
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
- Thần kinh: Mất điều hòa, hôn mê, đau đầu, đau thần kinh.
- Tiêu hóa: Viêm miệng, toát mồ hôi, nôn ra máu.
- Tâm thần: Trầm cảm.
- Mắt: Đục thủy tinh thể, rối loạn thị giác.
- Tai và mê lộ: Chóng mặt.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.