- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thành phần thuốc:
- Hoạt chất: Etodolac USP 300 mg
- Tá dược: Cellulose vi tinh thể (Avicel PH 101), povidone K-30, crospovidone (Kollidon CL), natri lauryl sulphat, talc tinh chế, magnesi stearate
Tác dụng:
-
Điều trị viêm, đau do viêm khớp, viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp cấp và mạn tính.
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân quá mẫn với Etodolac hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân viêm loét đường tiêu hoá hoặc chảy máu ống tiêu hoá cấp tính.
- Bệnh nhân hen, nổi mày đay, hay dị ứng với aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác.
- Phụ nữ mang thai hoặc nuôi con bú. Trẻ dưới 18 tuổi.
- Etodolac không dùng điều trị cho chỗ đau quanh vết mổ trong phẫu thuật động mạch vành.
Tác dụng phụ:
- Đường tiêu hóa: đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, chảy máu, ợ nóng, buồn nôn, loét dạ dày, nôn.
- Hệ thần kinh: suy nhược/khó chịu, hoa mắt, suy sụp, lo lắng.
- Da: ngứa, mẫn ngứa.
Liều lượng – Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống. Dùng theo sự chỉ dẫn của bác sĩ điều trị.
- Liều thông thường cho người trưởng thành 600 mg/ngày, chia làm 1-2 lần. Liều dùng nên được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Trị liệu mạn tính, liều đáp ứng thông thường được theo dõi trong vòng 2 tuần. Sau khi có kết quả, cần xem xét lại và chỉnh liều cho bệnh nhân.
- Trẻ em và thanh niên: Độ an toàn và tính hiệu quả ở trẻ dưới 18 tuổi vẫn chưa được đánh giá.
Quá liều:
- Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và cần hỗ trợ bằng các biện pháp thích hợp nếu xảy ra quá liều vì không có thuốc đặc trị quá liều. Gây nôn hoặc dùng than hoạt tính (60 – 100g ở người lớn và 1 – 2g/kg ở trẻ em), và/hoặc rửa ruột trong vòng 4 giờ sau khi quá liều. Không được dùng thuốc lợi tiểu, alkalin, thẩm tách máu do etodolac có độ gắn kết cao với protein huyết tương.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 °C.
Lưu ý: Tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.
Phải có chỉ định của bác sĩ mới được sử dụng.
Điểm đánh giá trung bình
Chưa có đánh giá
( 0 nhận xét )
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét