Thuốc Uruso 100mg – điều trị sỏi mật giàu cholesterol (10 vỉ x 10 viên)
Uruso 100mg được sản xuất bởi Công ty Daewoong, với thành phần chính acid ursodeoxycholic, là thuốc dùng để điều trị sỏi mật giàu cholesterol khi túi mật còn chức năng và cải thiện chức năng gan trong xơ gan mật nguyên phát.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Uruso 100mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
► Điều trị sỏi mật giàu cholesterol khi túi mật còn chức năng.
► Cải thiện chức năng gan trong xơ gan mật nguyên phát.
Chống chỉ định
Thuốc Uruso 100mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Bệnh nhân mẫn cảm với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Bệnh nhân bị nghẽn ống dẫn mật hoàn toàn (tác động lợi mật có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng).
► Bệnh nhân viêm gan tiến triển nhanh.
► Bệnh nhân sỏi calci.
► Bệnh nhân viêm túi mật cấp.
► Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
► Trẻ em dưới 12 tuổi.
► Bệnh nhân bệnh thận.
► Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng cấp.
► Bệnh nhân viêm kết tràng hay viêm ruột như bệnh Crohn’s.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi
Sỏi mật giàu cholesterol khi túi mật còn chức năng
► Dùng 8 – 12 mg/kg/ngày trước khi ngủ hoặc chia làm 2 – 3 lần (liều lớn hơn uống trước khi đi ngủ). Thời gian dùng 6 – 24 tháng tùy cỡ sỏi và thành phần sỏi.
Cải thiện chức năng gan trong xơ gan mật nguyên phát
► Dùng 10 – 15mg/kg/ngày chia làm 2 – 4 lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Ursodeoxycholic acid…………………………………100mg
► Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
-
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, hiếm khi đau bụng, táo bón, ợ nóng, đau vùng thượng vị.
-
Quá mẫn: Ngứa, hiếm khi phát ban.
-
ADR khác: Mệt mỏi toàn thân, choáng váng.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.