- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Thuốc dùng điều trị triệu chứng đau và/hoặc sốt như đau đầu, tình trạng như cúm, đau răng, nhức mỏi cơ, đau bụng kinh.
Chống chỉ định
► Dị ứng với paracetamol, propacetamol hydroclorid (tiền chất của paracetamol) hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc (xem Thành phần).
► Bệnh gan nặng.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
Dùng đường uống. Hòa tan hoàn toàn viên thuốc trong một ly nước lớn và uống. Nếu trẻ sốt trên 38,5°C, hãy làm những bước sau đây để tăng hiệu quả của thuốc điều trị:
► Cởi bỏ bớt quần áo của trẻ.
► Cho trẻ uống thêm chất lỏng.
► Không để trẻ ở nơi quá nóng.
► Nếu cần, tắm cho trẻ bằng nước ấm, có nhiệt độ thấp hơn 2°C so với thân nhiệt của trẻ.
Liều dùng
Liều dùng phải được tính theo cân nặng của trẻ. Độ tuổi tương ứng với cân nặng được trình bày bên dưới chỉ để tham khảo. Để tránh nguy cơ quá liều, cần kiểm tra và xác nhận các thuốc đang sử dụng kèm theo (bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn) không chứa paracetamol. Thuốc này chỉ dùng cho người lớn và trẻ em có cân nặng trên 33kg (khoảng 10 tuổi trở lên).
Trẻ em:
Liều paracetamol hàng ngày tính theo cân nặng của trẻ, tuổi của trẻ chỉ mang tính chất tham khảo, hướng dẫn. Nếu không biết cân nặng của trẻ, cần phải cân trẻ để tính liều thích hợp nhất. Paracetamol có nhiều dạng phân liều khác nhau để điều trị thích hợp tùy theo cân nặng của từng trẻ.
Liều khuyên dùng hàng ngày của paracetamol phụ thuộc vào cân nặng của trẻ: khoảng 60mg/kg/ngày, chia ra làm 4 lần hoặc 6 lần, tương đương khoảng 15mg/kg mỗi 6 giờ, hoặc 10mg/kg mỗi 4 giờ. Liều tối đa mỗi ngày không được vượt quá 3g.
Không uống nguyên viên thuốc. Hòa tan hoàn toàn viên thuốc trong một ly nước trước khi uống.
Cân nặng (kg) |
Độ tuổi* (năm) |
Hàm lượng Paracetamol (số viên) trên 1 liều |
Khoảng cách tối thiểu giữa các lần dùng thuốc (giờ) | Liều tối đa mỗi ngày (viên) |
33 đến < 50 | 10 đến < 12 | 500 mg (1 viên) | 6 | 4 (2000mg) |
≥50 | ≥12 | 500 (1 viên) | 4 đến 6 | 6 (3000mg) |
* Khoảng tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng chỉ để tham khảo.
Đối với đối tượng trẻ em không thuộc bảng trên: Sử dụng dạng phân liều thích hợp khác.
Thông thường không cần thiết vượt quá 3000mg paracetamol một ngày (khoảng 6 viên một ngày). Tuy nhiên, trong trường hợp đau nhiều và theo khuyến cáo của bác sĩ, liều dùng tối đa của thuốc có thể tăng đến 4000mg một ngày (khoảng 8 viên một ngày). Tuy vậy:
- Liều cao hơn 3000mg paracetamol một ngày phải có ý kiến của bác sĩ.
- KHÔNG BAO GIỜ ĐƯỢC DÙNG HƠN 4000MG PARACETAMOL TRONG MỘT NGÀY (có tính đến tất cả các thuốc có chứa paracetamol).
- Khoảng cách giữa các lần dùng thuốc ít nhất là 4 giờ.
Người lớn:
500 mg paracetamol (1 viên)/liều, mỗi 4 – 6 giờ. Liều tối đa mỗi ngày: 6 viên (3000 mg).
Trong trường hợp đau nhiều và theo khuyến cáo của bác sĩ, trong liều dùng thuốc có thể tăng đến 4000mg một ngày (khoảng 8 viên một ngày).
Bệnh nhân suy thận:
Ở bệnh nhân suy thận nặng, khoảng cách tối thiểu giữa mỗi lần dùng thuốc nên được điều chỉnh theo bảng sau:
Độ thanh thải Creatinine | Khoảng cách dùng thuốc |
ClCr ≥ 50 ml/phút | 4 giờ |
10 ml/phút ≤ ClCr < 50 ml/phút | 6 giờ |
ClCr < 10 ml/phút | 8 giờ |
Bệnh nhân suy gan:
Ở bệnh nhân bệnh gan mạn tính hoặc bệnh gan còn bù thể hoạt động, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tế bào gan, nghiện rượu mạn tính, suy dinh dưỡng kéo dài (kém dự trữ glutathione ở gan), và mất nước, liều dùng không nên vượt quá 3g/ngày.
Bệnh nhân cao tuổi: Không yêu cầu điều chỉnh liều.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Hoạt chất: Paracetamol 500mg.
► Tá dược: Acid citric khan, natri hydrocarbonat khan, natri carbonat khan, natri saccharin, aspartam, Kollidon K30, PEG 6000, natri benzoate vừa đủ một viên nén sủi bọt.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Tác dụng không mong muốn được phân loại theo tần suất như sau: Rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp (≥ 1/1000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000), rất hiếm gặp (< 1/10.000), chưa rõ (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).
Cũng như đối với tất cả các loại thuốc, thuốc này có thể gây ra, ở một số người, những phản ứng ở các mức độ nặng hoặc nhẹ.
Các tác dụng phụ dưới đây đã được báo cáo trong theo dõi hậu mãi nhưng tỷ lệ xuất hiện (tần suất) chưa được biết.
Nhóm hệ cơ quan (SOC) – Tần suất – Phản ứng phụ
Rối loạn hệ máu và bạch huyết – Chưa rõ – Giảm lượng tiểu cầu, Giảm bạch cầu trung tính, Giảm bạch cầu
Rối loạn tiêu hóa – Chưa rõ – Tiêu chảy, Đau bụng
Rối loạn gan mật – Chưa rõ – Tăng men gan
Rối loạn hệ miễn dịch – Chưa rõ – Phản ứng phản vệ, Phù Quincke, Quá mẫn
Thăm khám cận lâm sàng – Chưa rõ – Giảm chỉ số INR, Tăng chỉ số INR
Rối loạn da và mô dưới da – Chưa rõ – Mày đay, Ban đỏ, Phát ban. Hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson
Rối loạn mạch – Chưa rõ – Hạ huyết áp (triệu chứng của quá mẫn)
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 5 vỉ x 4 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.