Thuốc Hapacol 150mg vị cam (24 gói x 1.5g) – Hỗ trợ giảm đau, hạ sốt cho trẻ
Thuốc Hapacol 150 thành phần chính là Paracetamol, là thuốc dùng để giảm đau, hạ sốt hữu hiệu cho trẻ em trong các trường hợp như cảm, cúm, sốt xuất huyết, nhiễm khuẩn, nhiễm siêu vi, mọc răng, sau khi tiêm chủng, sau phẫu thuật…
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Hapacol 150 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
► Hạ sốt, giảm đau cho trẻ trong các trường hợp: Cảm, cúm, sốt xuất huyết, nhiễm khuẩn, nhiễm siêu vi, mọc răng, sau khi tiêm chủng, sau phẫu thuật,…
Chống chỉ định
Thuốc Hapacol 150 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Quá mẫn với một trong các thành phần của thuốc.
► Người bệnh thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc Hapacol 150 dạng thuốc bột sủi bọt, bệnh nhân hòa tan thuốc vào lượng nước (thích hợp cho bé) đến khi sủi hết bọt.
► Cách mỗi 6 giờ uống một lần, không quá 5 lần/ngày.
Liều dùng
► Liều trung bình thường dùng là từ 10 – 15 mg/kg thể trọng/lần.
Tổng liều tối đa không quá 60 mg/kg thể trọng/24 giờ. Hoặc theo phân liều sau:
► Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi: Uống 1 gói/ lần.
► Hoặc theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Lưu ý:
Không nên kéo dài việc tự sử dụng thuốc cho trẻ mà cần có ý kiến bác sĩ khi:
► Có triệu chứng mới xuất hiện.
► Sốt cao (39,5°C) và kéo dài hơn 3 ngày hoặc tái phát.
► Đau nhiều và kéo dài hơn 5 ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Paracetamol…………………………..150mg
► Tá dược vừa đủ: 1 viên.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR >1/100
- Chưa có báo cáo.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Da: Ban da.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
- Thận: Bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày.
- Máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu.
► Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Phản ứng quá mẫn.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 24 gói x 1.5g
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.