Thuốc Imepitan 25 – điều trị tăng huyết áp (4 vỉ x 10 viên)
IMEPITAN 25 là thuốc dùng để điều trị tăng huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp và tim phì đại. Ngoài ra, còn giúp điều trị sớm bệnh tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Công dụng:
Chỉ định
► Thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và giúp bảo vệ thận từ tổn thương do bệnh tiểu đường.
► Thuốc cũng được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp và tim phì đại.
► Điều trị sớm bệnh tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận.
► Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị suy tim.
Chống chỉ định
► Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
Bệnh tiểu đường:
► Liều khởi đầu: dùng 50mg uống mỗi ngày một lần.
► Liều duy trì: dùng 25–100mg uống trong 1-2 liều.
Bệnh tăng huyết áp:
► Liều khởi đầu: dùng 50mg uống mỗi ngày một lần.
► Liều duy trì: dùng 25–100mg uống trong 1-2 liều.
► Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tăng huyết áp : Trẻ ≥ 6 tuổi : cho dùng 0,7 mg/kg, uống mỗi ngày một lần (đến tối đa là 50 mg).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Losartan…………………………………………………….………..25mg
► Tá dược khác vừa đủ …………………………………………1 viên
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Tác dụng phụ thông thường có thể bao gồm: Triệu chứng lạnh hoặc cúm như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng, sốt.
- Ho khan, chuột rút cơ bắp.
- Đau ở chân hoặc lưng.
- Đau bụng, tiêu chảy.
- Đau đầu, chóng mặt.
- Cảm giác mệt mỏi.
- Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ).
- Cảm giác muốn ngất xỉu.
- Đau hay rát khi đi tiểu.
- Da nhợt nhạt, cảm thấy mê sảng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, gặp khó khăn khi tập trung.
- Thở khò khè, đau ngực.
- Buồn ngủ, lú lẫn, thay đổi tâm trạng, khát nước, chán ăn, buồn nôn và nôn.
- Sưng tấy, tăng cân, cảm thấy khó thở, đi tiểu ít hơn bình thường hoặc vô niệu.
- Tăng kali máu (nhịp tim chậm, mạch yếu, yếu cơ, cảm giác tê tê).
- Trong trường hợp hiếm, thuốc này có thể gây ra tình trạng dẫn đến phá vỡ các mô cơ xương, dẫn đến suy thận.
- Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị đau cơ không rõ lý do, nhạy cảm, suy nhược, đặc biệt là nếu bạn cũng bị sốt, mệt mỏi bất thường và nước tiểu sẫm màu. Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên.
- Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 4 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.